- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110823782]-CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TIẾN PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TIẾN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN PHAT TECHNOLOGY DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CONGNGHE TIENPHAT JSC. |
Mã số thuế | 0110823782 |
Địa chỉ | 178 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TUẤN ANH |
Điện thoại | 0589988866 |
Ngày hoạt động | 2024-08-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy thông dụng khác
- Sản xuất và phân phối máy cấp khí tươi, máy lọc không khí…; - Sản xuất hệ thống hút bụi, hút mùi công nghiệp; - Sản xuất quạt không dùng cho gia đình; - Không hoạt động tại trụ sở. |
Cập nhật mã số thuế 0110823782 lần cuối vào 2025-02-28 02:30:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: - Trừ các loại Nhà nước cấm, Điều 11 Nghị định 60/2014/ NĐ-CP, Điều 1,3 Nghị định 25/2018/NĐ-CP, Điều 7 Nghị định 96/2016/NĐ-CP - Trừ in ấn, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan; - Không hoạt động tại trụ sở. |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: - Không hoạt động tại trụ sở; - Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật; - Không rập khuôn, in ấn tem. |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại
Chi tiết: - Trừ các sản phẩm văn hóa phẩm đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục, thẩm mỹ; - Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật. |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở. |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Trừ sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; - Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính. |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Không sản xuất tại trụ sở chính. |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Trừ thiết bị thu phát sóng. |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: Không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở. |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: - Sản xuất các loại máy móc thiết bị kỹ thuật điện, cơ khí dùng trong công nghiệp và dân dụng; - Chế tạo động cơ điện, máy phát điện các loại; - Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính. |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
Chi tiết: Không sản xuất tại trụ sở chính. |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
Chi tiết: Không sản xuất tại trụ sở chính. |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
Chi tiết: Không sản xuất tại trụ sở chính. |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
Chi tiết: Không sản xuất tại trụ sở chính. |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: - Không sản xuất tại trụ sở; - Chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định. |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
Chi tiết: Không sản xuất tại trụ sở chính. |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
Chi tiết: Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường. |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: - Sản xuất và phân phối máy cấp khí tươi, máy lọc không khí…; - Sản xuất hệ thống hút bụi, hút mùi công nghiệp; - Sản xuất quạt không dùng cho gia đình; - Không hoạt động tại trụ sở. |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, luyện cán cao su tại trụ sở. |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Không sản xuất tại trụ sở chính. |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở chính |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy phát điện, dụng cụ cơ khí, thiết bị văn phòng, thiết bị ngân hàng; Không hoạt động tại trụ sở chính |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở. |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa các loại thiết bị kỹ thuật điện; sửa chữa động cơ điện, máy phát điện các loại; Không hoạt động tại trụ sở chính. |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Trừ dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy bay, động cơ máy bay và không hoạt động tại trụ sở. |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở chính. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở. |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Chỉ được hoạt động sau khi đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện. |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Chỉ hoạt động khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Không bao gồm thiết bị phát, thu - phát sóng vô tuyến điện. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy phát điện, dụng cụ cơ khí, thiết bị văn phòng, thiết bị ngân hàng; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện: máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Trừ than đá, sang, chiết, nạp khí hóa lỏng, nhớt cặn. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Trừ hoạt động kinh doanh vàng và buôn bán phế liệu tại trụ sở. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Không bao gồm hoạt động bán buôn đá quý. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Trừ hàng nhà nước cấm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; - Trừ cho thuê xe không kèm người lái, vận chuyển của xe cứu thương. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Chỉ được kinh doanh khi đáp ứng điều kiện kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô và được cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) Điều 9, Điều 14, Điều 17 NĐ 10/2020/NĐ-CP, được hướng dẫn bởi chương V thông tư 12/2020/TT-BGTVT |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Trừ hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ liên quan đến hóa lỏng khí để vận chuyển và bãi đỗ ô tô |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Giao nhận hàng hóa; - Đại lý vận tải hàng hóa; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông. |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Trừ các loại thông tin nhà nước cấm và hoạt động báo chí. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Theo điều 62, điều 74, điều 75, điều 69 Luật kinh doanh bất động sản 2014 - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản; - Dịch vụ quản lý, vận hành nhà chung cư. - Trừ dịch vụ tư vấn pháp luật. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế động cơ điện, máy phát điện các loại; - Trừ tiết kế công trình, thiết kế phương tiện vận tải. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Trừ máy bay và khinh khí cầu. |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Loại trừ hoạt động của trung tâm giới thiệu việc làm theo Điều 4 NĐ 196/2013/NĐ-CP. |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Trừ cho thuê lại lao động, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Trừ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài và cho thuê lại lao động). |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật. |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch. |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Trừ dịch vụ liên quan đến phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường. |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
Chi tiết: Trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ. |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng. |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa, vệ sinh công nghiệp. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh, không bao gồm hoạt động đấu giá; - Trừ dịch vụ báo cáo toà án, hoạt động đấu giá, dịch vụ lấy lại tài sản. |