0130
|
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất giống cây trồng
|
0311
|
Khai thác thuỷ sản biển
Chi tiết: Đánh bắt, thu gom, vận chuyển thủy sản biển
|
0312
|
Khai thác thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Đánh bắt, thu gom, vận chuyển thủy sản nội địa
|
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0323
|
Sản xuất giống thuỷ sản
Chi tiết: Ươm, tôm, cua, cá giống
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón tổng hợp NPK, phân vi sinh, phân gây tảo phục vụ nông, lâm, ngư nghiệp
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học EM
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch ngói
|
2513
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2815
|
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất gia công, chế tác đồ trang sức bằng vàng, bạc, kim loại quý, đá quý và kim loại quý khác
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Khai thác xử lý nước sạch và xử lý cung cấp nước tinh khiết đóng chai
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4100
|
Xây dựng nhà các loại
|
4210
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông
|
4220
|
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị xử lý nước sinh hoạt
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu; đại lý dịch dụ viễn thông
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu; bán buôn thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; bán buôn giống cây trồng
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết, nước khoáng
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn quần áo, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quý và kim loại khác; bán buôn đồ điện lạnh, điện gia dụng; bán buôn mỹ phẩm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn đồ điện tử
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xăng dầu
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm khí dầu mỏ hóa lỏng, nhiên liệu, động cơ, than bùn
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn mùn rác; bán buôn các thiết bị xử lý nước sinh hoạt; bán buôn thuốc bảo vệ thực vật
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết, nước khoáng, thuốc lá, thuốc lào
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện tử
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện lạnh, điện gia dụng
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ quần áo, giày dép
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm khí dầu mỏ hóa lỏng, than bùn, mùn rác; bán lẻ máy móc, thiết bị ngành xăng dầu; bán lẻ nông, lâm sản nguyên liệu; bán lẻ thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; bán lẻ các thiết bị xử lý nước sinh hoạt; bán lẻ thuốc bảo vệ thực vật; bán lẻ giống cây trồng; bán lẻ đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quý và kim loại quý khác
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải nội tỉnh, liên tỉnh
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động bến xe, bãi đỗ xe
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
7210
|
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Dịch vụ tuyển dụng lao động, môi giới lao động cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7920
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: Hoạt động của các khu vui chơi giải trí
|
9529
|
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Sửa chữa đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quý và kim loại khác
|