- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5900374430]-CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẠI VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẠI VIỆT | |
---|---|
Tên viết tắt | DV.COM |
Mã số thuế | 5900374430 |
Địa chỉ | 19 Trần Bình Trọng, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH TÂM |
Ngày hoạt động | 2006-04-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường bộ
|
Cập nhật mã số thuế 5900374430 lần cuối vào 2025-02-21 14:01:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0126 | Trồng cây cà phê |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác đất |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: sản xuất và mua bán các cấu kiện đúc sẵn |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại cửa sắt, nhôm, khung vì kèo... Sản xuất tấm lợp bằng thép mạ kẽm, hợp kim nhôm kẽm, mạ kẽm phủ sơn và mạ các loại hợp kim khác |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh điện năng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng Xây dựng công trình công nghiệp (xây lắp điện) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản (trừ mủ cao su) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: mua bán sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán Nhôm, Kính, Alu, Tấm lợp hợp kim, Tấm lấy sáng, tole, lưới B40, Kẽm gai, đinh, ván ép, giấy dầu, gạch, cát, đá, xi măng, các phụ kiện cho mặt hàng nhôm kính. Mua bán nhựa đường, bê tông nhựa nóng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: lập dự án đầu tư, lập hồ so mời thầu, dự thầu, tư vấn đấu thầu các công trình Thẩm tra: thiết kế, tổng dự toán các công trình Giám sát thi công xây dựng công trình : dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, giao thông vận tải, thủy lợi; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ) Giám sát các công trình điện, Khảo sát địa hình, Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản; Khảo sát địa chất công trình; Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế các công trình thủy lợi Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng Nghiên cứu chuyển giao khoa học công nghệ ứng dụng vật liệu xây dựng mới trong lĩnh vực giao thông, đô thị; Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại |