- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201987900]-CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG GIA THÀNH
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG GIA THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA THANH CONSTRUCTION AND TRADING INVESTMENT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GIA THANH CONSTRUCTION., JSC |
Mã số thuế | 0201987900 |
Địa chỉ | Số 259 Mạc Đăng Doanh, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ HOÀI ANH |
Ngày hoạt động | 2019-10-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn đấu thầu (lập hồ sơ mời thầu, phần tích đánh giá hồ sơ dự thầu); tư vấn khảo sát; tư vấn lập thiết kế bản vẽ thi công và tổng dự toán các công trình giao thông, thuỷ lợi; tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công và dự toán các công trình giao thông, thuỷ lợi; giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện; thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp quy mô vừa và nhỏ, thiết kế kiến trúc công trình; khảo sát địa chất, khảo sát trắc địa công trình; thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật công trình dân dụng, công nghiệp, kiến trúc; |
Cập nhật mã số thuế 0201987900 lần cuối vào 2025-02-16 18:07:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa - Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics - Đại lý bán vé máy bay |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu công trình xây dựng; Tư vấn phát triển dự án, tư vấn dự án đầu tư; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn đấu thầu (lập hồ sơ mời thầu, phần tích đánh giá hồ sơ dự thầu); tư vấn khảo sát; tư vấn lập thiết kế bản vẽ thi công và tổng dự toán các công trình giao thông, thuỷ lợi; tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công và dự toán các công trình giao thông, thuỷ lợi; giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện; thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp quy mô vừa và nhỏ, thiết kế kiến trúc công trình; khảo sát địa chất, khảo sát trắc địa công trình; thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật công trình dân dụng, công nghiệp, kiến trúc; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê Container |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |