- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318690926]-CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐỊA ỐC VNLAND
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐỊA ỐC VNLAND | |
---|---|
Tên quốc tế | VNLAND REAL ESTATE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ĐỊA ỐC VNLAND |
Mã số thuế | 0318690926 |
Địa chỉ | 34 đường số 5, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THẾ HÙNG |
Điện thoại | 0901358929 |
Ngày hoạt động | 2024-10-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
Cập nhật mã số thuế 0318690926 lần cuối vào 2025-02-20 12:03:21. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm từ gỗ; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất (trừ thiết kế công trình xây dựng). |