- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801408383]-CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC MATHLISH THANH HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC MATHLISH THANH HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | MATHLISH THANH HA EDUCATION DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MATHLISH THANH HA - JSC |
Mã số thuế | 0801408383 |
Địa chỉ | Thửa đất số B5 tờ bản đồ số 03 – Thôn Xuân An, Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC CẢNH |
Điện thoại | 0335589310 |
Ngày hoạt động | 2023-10-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Thanh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Dạy ngoại ngữ. (trừ – Dạy về tôn giáo, trừ Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể.) |
Cập nhật mã số thuế 0801408383 lần cuối vào 2025-02-26 10:17:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên, nhà trọ. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống, giải khát. |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh; Cung cấp suất ăn công nghiệp theo hợp đồng; Hoạt động của các căng tin. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Giáo dục trung học cơ sở; Giáo dục trung học phổ thông (đối với những ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các điều kiện pháp luật quy định). |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo dạy nghề |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy thể dục, aerobic, yoga |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy hội hoạ; Dạy mỹ thuật; Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ. (trừ – Dạy về tôn giáo, trừ Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể.) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Trừ hoạt động của các sàn nhảy, vũ trường |
9319 |
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: Tổ chức các sự kiện, giải đấu thể thao (trừ hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9900 | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |