Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[5500582933]-CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NÔNG LÂM NGHIỆP TÂY BẮC

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NÔNG LÂM NGHIỆP TÂY BẮC
Tên viết tắt CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG LÂM NGHIỆP TÂY BẮC
Mã số thuế 5500582933
Địa chỉ Khu đô thị mới bản Buổn, Tổ 3, Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Người đại diện LÒ THỊ NGHĨA
Điện thoại 0333675175
Ngày hoạt động 2019-05-06
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Thành phố Sơn La - Mường
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường bộ

Cập nhật mã số thuế 5500582933 lần cuối vào 2025-03-02 12:32:21.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319 Hoạt động thể thao khác
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Chiềng Cơi

HTX DỊCH VỤ DU LỊCH PHỐ NÚI

Mã số thuế: 5500580598
Người đại diện: Lò Thị Điện
Bản Cóong Nọi, Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Sơn La

TRUNG TÂM GIỐNG CÂY TRỒNG, VẬT NUÔI, THUỶ SẢN SƠN LA

Mã số thuế: 5500195638
Người đại diện: Lò Quang Ngọc
Tiểu khu I, Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Sơn La

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÙNG LÂM SOLAR

Mã số thuế: 5500620258
Người đại diện: HÀ TÙNG LÂM
Bản Chậu Cọ, Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM & DV VSCN GIA ĐÌNH XANH

Mã số thuế: 5500594738
Người đại diện: PHÙNG THỊ PHƯỢNG
Bản Buổn, Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN GIA PHÚ SƠN LA

Mã số thuế: 5500536398
Người đại diện: ĐẶNG THỊ TÚ
Bản Mé (gần UBND Phường Chiềng Cơi), Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Sơn La

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN LẮP MÁY VÀ XÂY DỰNG ĐIỆN - TẠI SƠN LA

Mã số thuế: 0500465733-001
Người đại diện: Nguyễn Văn Đoán
Tổ 4, tiểu khu 2, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Sơn La

CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ TM NGUYỄN CHUNG

Mã số thuế: 5500595273
Người đại diện: NGUYỄN HỮU CHUNG
Bản Cang, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HÀI HÒA

Mã số thuế: 5500410613
Người đại diện: NGUYỄN THÀNH GIANG
Số nhà 244, Đường Tô Hiệu, Tổ 6, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VŨ NHẤT TÂY BẮC

Mã số thuế: 5500542433
Người đại diện: TRẦN THỊ VÂN NHUNG
Số nhà 82, Đường Điện Biên, Tổ 9 , Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ SƠN LA

Mã số thuế: 5500165633
Người đại diện: Đinh Xuân Ngán
Tổ 4 ,, Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Sơn La

Tra cứu mã số thuế công ty tại Sơn La

PHÒNG NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT HUYỆN MAI SƠN

Mã số thuế: 5500379667
Người đại diện: Nguyễn Khắc Hào
Tiểu khu 4, thị trấn Hát Lót, , Huyện Mai Sơn, Sơn La

CÔNG TY TNHH PÁO VƯƠNG

Mã số thuế: 5500480427
Người đại diện: GIÀNG A PÁO
Bản Cà Nam, Xã Chiềng Sung, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV PHÚC ĐỨC

Mã số thuế: 5500549407
Người đại diện: Nguyễn Văn Bình
Tiểu khu Nà Sản, Xã Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ ICEN

Mã số thuế: 5500631147
Người đại diện: TÒNG VĂN CHIÊN
Bản Bon, Xã Mường Bon, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG ĐẠI THẮNG – CHI NHÁNH MỘC CHÂU

Mã số thuế: 5500645407-001
Người đại diện: NGUYỄN VĂN THANH
Số 179, đường Nguyễn Hoài Xuân, Tiểu khu 6, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam