- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5901138362]-CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VÀ NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO GIA LAI
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VÀ NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO GIA LAI | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA LAI AGRICULTURAL AND RENEWABLES ENERGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GIA LAI AGRICULTURAL AND RENEWABLES ENERGY JSC |
Mã số thuế | 5901138362 |
Địa chỉ | Làng Tu, Xã Ia Lâu, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN GIỎI |
Điện thoại | 0896161616 |
Ngày hoạt động | 2020-03-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Cho thuê xe có động cơ
- Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Thiết kế hệ thống cấp điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp, giao thông, thủy lợi. - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV; - Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện |
Cập nhật mã số thuế 5901138362 lần cuối vào 2025-02-25 21:44:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hóa (Không hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hàng nông sản (Trừ mủ cao su) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị năng lượng mặt trời - Bán buôn máy móc xây dựng công trình,máy đo đạc khảo sát công trình; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện( Máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp - Bán buôn phương tiện, thiêt bị vật tư phòng cháy và chữa cháy |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Thiết kế hệ thống cấp điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp, giao thông, thủy lợi. - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV; - Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |