- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110382030]-CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG TOÀN PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG TOÀN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TOAN PHAT CONSTRUCTION DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0110382030 |
Địa chỉ | Thôn Khê Ngoại 4 , Xã Văn Khê, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC CẢNH |
Điện thoại | 0986943407 |
Ngày hoạt động | 2023-06-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Sản xuất ghế và chỗ ngồi bằng gỗ cho văn phòng, phòng làm việc, khách sạn, nhà hàng, nơi công cộng và gia dụng. - Sản xuất ghế và chỗ ngồi bằng gỗ cho nhà hát, rạp chiếu phim. - Sản xuất ghế sofa, giường sofa và bộ sofa. - Sản xuất ghế và chỗ ngồi bằng gỗ trong vườn. - Sản xuất đồ nội thất bằng gỗ đặc biệt cho cửa hàng: quầy thu tiền, giá trưng bày, kệ, ngăn, giá… - Sản xuất đồ đạc văn phòng bằng gỗ. - Sản xuất đồ đạc nhà bếp bằng gỗ. - Sản xuất đồ đạc gỗ cho phòng ngủ, phòng khách, vườn… - Sản xuất tủ gỗ cho máy khâu, tivi… - Sản xuất ghế dài, ghế đẩu cho phòng thí nghiệm, chỗ ngồi khác cho phòng thí nghiệm, đồ đạc cho phòng thí nghiệm (như tủ và bàn). - Sản xuất đồ đạc bằng gỗ cho y tế, phẫu thuật, nha sĩ và thú y. - Sản xuất đồ đạc bằng gỗ cho nhà thờ, trường học, nhà hàng. |
Cập nhật mã số thuế 0110382030 lần cuối vào 2025-02-22 10:36:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ xây dựng gồm: - Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong ngành xây dựng. + Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng có hay không các phụ kiện bằng kim loại như bản lề, khoá. + Cầu thang, hàng rào chắn. + Ván ốp. + Lót ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm. - Sản xuất các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ. - Sản xuất nhà gỗ di động. - Sản xuất các bộ phận bằng gỗ. |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ. - Sản xuất khung tranh sơn dầu. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: - Sản xuất ghế và chỗ ngồi bằng gỗ cho văn phòng, phòng làm việc, khách sạn, nhà hàng, nơi công cộng và gia dụng. - Sản xuất ghế và chỗ ngồi bằng gỗ cho nhà hát, rạp chiếu phim. - Sản xuất ghế sofa, giường sofa và bộ sofa. - Sản xuất ghế và chỗ ngồi bằng gỗ trong vườn. - Sản xuất đồ nội thất bằng gỗ đặc biệt cho cửa hàng: quầy thu tiền, giá trưng bày, kệ, ngăn, giá… - Sản xuất đồ đạc văn phòng bằng gỗ. - Sản xuất đồ đạc nhà bếp bằng gỗ. - Sản xuất đồ đạc gỗ cho phòng ngủ, phòng khách, vườn… - Sản xuất tủ gỗ cho máy khâu, tivi… - Sản xuất ghế dài, ghế đẩu cho phòng thí nghiệm, chỗ ngồi khác cho phòng thí nghiệm, đồ đạc cho phòng thí nghiệm (như tủ và bàn). - Sản xuất đồ đạc bằng gỗ cho y tế, phẫu thuật, nha sĩ và thú y. - Sản xuất đồ đạc bằng gỗ cho nhà thờ, trường học, nhà hàng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn. + Cửa cuốn, cửa tự động. + Dây dẫn chống sét. + Hệ thống hút bụi. + Hệ thống âm thanh. + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Nhóm này gồm các hoạt động liên quan tới việc hoàn thiện hoặc kết thúc công trình như: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác,bao gồm các nguyên liệu đánh bóng. - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác. - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự. - Lắp đặt thiết bị nội thất. - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm. + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác. + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa. + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến... + Giấy dán tường. - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà. - Sơn các kết cấu công trình dân dụng. - Lắp gương,kính. - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng. - Các công việc hoàn thiện nhà khác. Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc. + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước. + Chống ẩm các toà nhà. + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ). + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối. + Uốn thép. + Xây gạch và đặt đá. + Lợp mái các công trình nhà để ở. + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo. + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp. + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt. - Xây dựng bể bơi ngoài trời. - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà. Thuê cần trục có người điều khiển |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dung trong mạch điện). - Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa. - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế. - Bán buôn sơn và vécni. - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát,sỏi,xi măng. - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng. - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá. - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. - Bán buôn bình đun nước nóng. - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác. - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hoá chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát địa hình. - Khảo sát địa chất công trình. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng. - Giám sát thi công xây dựng công trình. - Lập quy hoạch xây dựng. - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp. - Thiết kế cơ - điện công trình. - Thiết kế cấp - thoát nước công trình. - Thiết kế xây dựng công trình giao thông. - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |