1394
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất chất giống nhựa.
|
2211
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2391
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
2432
|
Đúc kim loại màu
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Mạ, đánh bóng kim loại... - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt ; - Phun cát, trộn, làm sạch kim loại ; - Nhuộm màu, chạm, in kim loại; - Phủ á kim như:Tráng men, sơn mài... - Mài, đánh bóng kim loại; - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; - Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer. - Gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox..
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu: + Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; + Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...; + Sản xuất túi đựng nữ trang; + Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; + Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; + Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; + Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; + Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; + Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; + Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... + Sản xuất đinh hoặc ghim; + Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; + Sản xuất các sản phẩm đinh vít; + Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; + Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; + Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; + Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo , Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề. + Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại như: cửa kính, nhôm, inox, sắt; kết cấu khung bằng sắt, nhôm, inox; mặt dựng vách ngăn nhôm, nỉ; vách ngăn kính; tủ, kệ bằng kim loại, hàng trang trí nội ngoại thất.
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2720
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa, môi giới bảo hiểm, chứng khoán)
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, véc ni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 86/2014/NĐ-CP)
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn quản ký dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu Thiết kế xây dựng; Giám sát thi công xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế điện – cơ điện công trình (Điều 61 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Giám sát thi công xây dựng công trình điện (Điều 66 Nghị định 42/2017/NĐ-CP); - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình nhà máy thủy điện (Điều 39 Nghị định 137/2013/NĐ-CP); - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình nhà máy nhiệt điện (Điều 40 Nghị định 137/2013/NĐ-CP); - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp (Điều 41 Nghị định 137/2013/NĐ-CP); - Tư vấn giám sát thi công công trình nhà máy thủy điện (Điều 42 Nghị định 137/2013/NĐ-CP); - Tư vấn giám sát thi công công trình nhà máy nhiệt điện (Điều 43 Nghị định 137/2013/NĐ-CP); - Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp (Điều 44 Nghị định 137/2013/NĐ-CP).
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: hoạt động trang trí nội thất
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu nhập khẩu hàng hoá (Điều 28 Luật Thương mại 2005)
|