- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4201780798]-CÔNG TY CỔ PHẦN PHOENIX CLEAN POWER KHÁNH HÒA
CÔNG TY CỔ PHẦN PHOENIX CLEAN POWER KHÁNH HÒA | |
---|---|
Tên quốc tế | PHOENIX CLEAN POWER KHANH HOA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHOENIX CLEAN POWER KHANH HOA.,JSC |
Mã số thuế | 4201780798 |
Địa chỉ | Thôn Vĩnh Bình, Xã Cam Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ MỸ LINH |
Điện thoại | 0358757761 |
Ngày hoạt động | 2018-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Công nghiệp điện năng; Sản xuất điện năng; Đầu tư và quản lý vận hành công trình lưới điện đến cấp điện áp 220kV; Kinh doanh điện năng |
Cập nhật mã số thuế 4201780798 lần cuối vào 2025-02-24 12:13:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất vật tư thiết bị điện, công tơ điện tử; thiết bị điện tử, các thiết bị đo lường về điện, thiết bị viễn thông và công nghệ thông tin; Chế tạo các thiết bị điện, thiết bị đo lường về điện, thiết bị điều khiển điện tử và công nghệ thông tin |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và tổ chức quản lý vận hành các thiết bị điện, hệ thống lưới điện và các nhà máy điện, hệ thống viễn thông và công nghệ thông tin; hiệu chỉnh, kiểm định các thiết bị đo lường về điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Công nghiệp điện năng; Sản xuất điện năng; Đầu tư và quản lý vận hành công trình lưới điện đến cấp điện áp 220kV; Kinh doanh điện năng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Xuất nhập khẩu điện năng; Xuất nhập khẩu vật tư thiết bị chuyên ngành điện, vật tư thiết bị điện công nghiệp và dân dụng; vật tư thiết bị điện tử, viễn thông và công nghệ thông tin phục vụ ngành điện. Bán buôn vật tư thiết bị điện, công tơ điện tử; thiết bị điện tử, các thiết bị đo lường về điện, thiết bị viễn thông và công nghệ thông tin |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời và các thiết bị tiết kiệm năng lượng điện khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc khách hàng sử dụng điện; Dịch vụ chăm sóc khách hàng trong các lĩnh vực khác; Dịch vụ tư vấn về phát triển khách hàng sử dụng điện, đánh giá sự hài lòng của khách hàng; Cung cấp thông tin về điện cho khách hàng; Quản lý vận hành, xử lý sự cố, bảo trì bảo dưỡng, sửa chữa, thay thế nâng cấp hệ thống SCADA/DMS. Thu thập, xử lý, cung cấp thông tin từ hệ thống SCADA. Kết nối và trao đổi cơ sở dữ liệu với các hệ thống khai thác dữ liệu khác |
8532 | Đào tạo trung cấp |