0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In ấn các loại bản đồ
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn văn phòng phẩm; - Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn gốm, sứ, thủy tinh.
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất; - Định giá bất động sản.
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Tư vấn lập và triển khai các dợ án, chương trình phát triển kinh tế nông, lâm, ngư nghiệp và phát triển nông nghiệp nông thôn; - Lập dự án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch phát triển kinh tế xã hội, quy hoạch vùng và quy hoạch ngành kinh tế; - Điều tra, đo đạc và thành lập các loại bản đồ thổ dưỡng, bản đồ chuyên đề; - Lập dự án, dự toán công trình đo đạc và bản đồ; - Xây dựng hệ thống điểm đo đạc trọng lực và độ sâu; - Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ; - Đo vẽ thành lập bản đồ địa hình, địa chính và địa giới hành chính; - Thiết kế công trình đường bộ; - Khảo sát địa hình công trình; - Thiết kế công trình cầu, hầm; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế công trình thủy lợi; - Giám sát thi công xây dựng loại công trình: Công trình xây dựng giao thông các cấp không phân biệt vùng, lĩnh vực, chuyên môn giám sát cầu đường.
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Lập dự án, đánh giá tác động môi trường và bảo vệ môi trường; - Dịch vụ công nghệ môi trường.
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu.
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Tư vấn các dịch vụ về phát triển cây xanh đô thị, các khu di tích lịch sử, khu du lịch sinh thái;
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu
|