- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6001432331]-CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC SINH ĐẮK LẮK
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC SINH ĐẮK LẮK | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC SINH DAK LAK CORPORATION |
Tên viết tắt | PHUC SINH DAK LAK CORP |
Mã số thuế | 6001432331 |
Địa chỉ | Thôn 9, Xã Cư Bao, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG |
Ngày hoạt động | 2014-05-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Buôn Hồ - Krông Năng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn cà phê, nông sản các loại. Bán buôn thức ăn cho gia súc gia cầm và thủy sản |
Cập nhật mã số thuế 6001432331 lần cuối vào 2025-02-23 09:14:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Chế biến cà phê, nông sản các loại (sơ chế) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Rang và lọc cà phê. Sản xuất các sản phẩm cà phê như: Cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc. Sản xuất các chất thay thế cà phê; Xay hồ tiêu; Sản xuất tiêu ngâm, nước sốt tiêu và các chế phẩm từ hồ tiêu |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ Plastic (trừ tái chế phế thải nhựa) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn cà phê, nông sản các loại. Bán buôn thức ăn cho gia súc gia cầm và thủy sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ và không ảnh hưởng tới an ninh trật tự an toàn xã hội). Bán buôn băng đĩa, sách báo (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn hàng da và giả da. Bán buôn hàng trang trí nội thất, đồ gỗ gia dụng. Bán buôn dụng cụ thể thao |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn phần mềm tin học |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiệt bị linh kiện điện tử, điện thoại di động, máy fax, tổng đài điện thoại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ các ngành sản xuất. Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp. Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn thiết bị âm thanh ánh sáng, nhạc cụ, trang thiết bị sân khấu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón các loại, hạt nhựa, nhựa tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm công nghệ, thực phẩm chế biến |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ vật tư ngành ảnh. Bán lẻ hàng lưu niệm bằng sơn mài, chạm khắc: tranh sơn mài, tranh khảm trai, hàng lưu niệm khác bằng sơn mài, khảm trai; Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ khác: hàng lưu niệm bằng gỗ, sừng, đồi mồi, san hô...; Bán lẻ tranh vẽ (trừ tranh sơn mài, chạm khảm), tranh in, ảnh, tượng, các tác phẩm nghệ thuật khác được sản xuất hàng loạt mang tính chất thương mại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê phương tiện xe tải |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng ( kể cả vi tính) |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Dịch vụ đóng gói bao bì |