- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801304088]-CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ ĐÔ THỊ KINH MÔN
CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ ĐÔ THỊ KINH MÔN | |
---|---|
Tên quốc tế | KINH MON URBAN MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0801304088 |
Địa chỉ | Cụm công nghiệp Hiệp Sơn, Phường Hiệp Sơn, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN QUANG |
Điện thoại | 0838213939 |
Ngày hoạt động | 2019-12-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kim Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
Cập nhật mã số thuế 0801304088 lần cuối vào 2025-02-24 13:49:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất xe gom rác, xe cải tiến và các xe chuyên dùng phục vụ thu gom rác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Chế tạo thiết bị công trình xử lý nước, nước thải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Duy tu, xây dựng các công viên, khuôn viên, tiểu đảo. Thi công xây dựng các công trình đô thị, công nghiệp, công trình điện, giao thông, thủy lợi. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Dân dụng, Công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống khí hóa lỏng, xăng dầu; lắp đặt thiết bị công trình xử lý nước - nước thải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, sản xuất xi măng. Mua bán thiết bị xăng dầu; thiết bị hệ thống khí hóa lỏng; thiết bị công trình xử lý nước, nước thải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn Clanhke xi măng, xỉ lò, phụ gia sản xuất vật liệu xây dựng, phế liệu phế thải kim loại, phi kim loại, đất, đá, cát, sỏi. Mua bán nguyên liệu, hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất độc hại mạnh) Bán buôn máy móc, vật tư điện - nước, thiết bị nội ngoại thất |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Đồ uống bổ dưỡng, đồ uống cho người ăn kiêng |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở, đất không để ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn lập dự án, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán; Tư vấn giám sát thi công: Công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác. - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng. - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường và phục hồi môi trường. - Thiết kế, dự toán kỹ thuật thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác. - Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình. - Thiết kế hệ thống điện trung áp, hạ áp. - Hoạt động đo đạc bản đồ. - Tư vấn công nghệ xử lý môi trường. - Tư vấn, dịch vụ khảo sát quy hoạch sử dụng đất. |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Lắp đặt biển quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng, công nghệ xử lý chất thải |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: - Trồng cây, chăm sóc và duy trì: + Công viên và vườn cho: + Nhà riêng và công cộng, + Công trình công cộng hoặc bán công cộng (trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính, nhà thờ...), + Khu đất đô thị (công viên, khu vực cây xanh, nghĩa trang...), + Cây trên trục cao tốc (đường bộ, đường tàu hỏa, xe điện, cảng), + Tòa nhà công nghiệp và thương mại; - Trồng cây xanh cho: + Các tòa nhà (vườn trên nóc, vườn ở mặt trước, vườn trong nhà), + Sân thể thao, sân chơi và công viên giải trí khác (sân thể thao, sân chơi, bãi cỏ phơi nắng, sân golf), + Nước theo luồng và nước tĩnh (bồn, vùng nước đối lưu, ao, bể bơi, mương, sông, suối, hệ thống cây xanh trên vùng nước thải), + Trồng cây để chống lại tiếng ồn, gió, sự ăn mòn, chói sáng. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Quản lý, vận hành, bảo dưỡng, duy tu các công trình kỹ thuật hạ tầng gồm: Hệ thống thoát nước, hệ thống tươi, tiêu nông nghiệp, hệ thống bó vỉa, vỉa hè, hệ thống chiếu sáng công cộng; Dịch vụ hỏa táng; Dịch vụ trông giữ phương tiện Xuất nhập khẩu Clanhke xi măng, xi măng, đá, xỉ lò và các sản phẩm công ty được phép sản xuất, kinh doanh. |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Hoạt động của bệnh viện đa khoa, lão khoa |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Phòng khám đa khoa |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn sức khỏe; - Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung; Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
Chi tiết: - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già; - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật. |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí, công viên |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
Chi tiết: Quản lý nghĩa trang. Dịch vụ mai táng. |