- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6000234721]-CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ SỬA CHỮA ĐƯỜNG BỘ ĐĂK NÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ SỬA CHỮA ĐƯỜNG BỘ ĐĂK NÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DAK NONG ROAD MANAGE AND MAINTENANCE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY ĐƯỜNG BỘ ĐẮK NÔNG |
Mã số thuế | 6000234721 |
Địa chỉ | Tổ dân phố 3, Phường Nghĩa Đức, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ CÔNG HẠNH |
Điện thoại | 0975219678 |
Ngày hoạt động | 2010-07-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gia Nghĩa - Đắk Glong |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
Cập nhật mã số thuế 6000234721 lần cuối vào 2025-02-20 09:45:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Chế biến gỗ và sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế) |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Chi tiết: Sản xuất nhũ tương nhựa đường, sản xuất nhựa lỏng MC70 (trừ loại Nhà nước cấm) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông trộn sẵn, bê tông khô, bê tông nhựa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng thiết bị, công trình viễn thông, tín hiệu giao thông, tín hiệu điều khiển, tự động hóa, hệ thống điện chiếu sáng, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV, điện dân dụng và công nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công viên cây xanh, công viên nước, vườn giải trí; Dịch vụ quản lý, duy tu, bảo trì đường bộ Xây dựng các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy điện, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật Quản lý, duy tu, bảo dưỡng, bảo trì đường thủy nội địa (theo thông tư 17/2013/TT-BGTVT) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình điện dân dụng, công nghiệp, tín hiệu giao thông, tín hiệu điều khiển công nghiệp, viễn thông, các công trình dẫn điện, điện tử, tự động hóa, hệ thống điện chiếu sáng, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình đường ống cấp thoát nước |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các tòa nhà, chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ tòa nhà, Dựng dàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê dàn giáo và mặt bằng, Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ như làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài tòa nhà; Thuê cần trục có người điều khiển |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia đình; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn hệ thống điện chiếu sáng, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; Tín hiệu giao thông, tín hiệu điều khiển. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhiên liệu cho ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng, theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: dịch vụ thu phí cầu đường; Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng Chứng nhận đủ điều kiện đẩm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) Dịch vụ tư vấn đấu thầu (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu trong xây dựng dân dụng và công nghiệp; quản lý và tổ chức thực hiện các dự án xây dựng (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) Thẩm tra các dự án đầu tư, lập tổng dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu, đường bộ Thẩm tra thiết kệ hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp Thẩm tra thiết kế công trình đường bộ Thẩm tra thiết kế công trình cầu, đường bộ Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng cà công nghiệp Lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình cầu, đường bộ Dịch vụ thí nghiệm vật liệu đường bộ Dịch vụ thí nghiệm vật liệu chuyên ngành xây dựng, giao thông Dịch vụ thí nghiệm kiểm tra chất lượng đường ô tô Giám sát thi công xây dựng công trình cầu và đường bộ (lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện) Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp Khảo sát địa chất công trình Thiết kế công trình đường bộ Thiết kế công trình cầu, đường bộ Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp(lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện) Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2: Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, giao thông |