- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201971379]-CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ BLUE SEA EDUCATION
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ BLUE SEA EDUCATION | |
---|---|
Tên quốc tế | BLUE SEA EDUCATION INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BSE |
Mã số thuế | 0201971379 |
Địa chỉ | Số 363 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THƯƠNG HUYỀN |
Ngày hoạt động | 2019-06-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại; Đào tạo kỹ năng mềm; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có khóa học dành cho học sinh yếu kém; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Đào tạo tin học; Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Đào tạo kỹ năng quản trị, phát triển thương hiệu |
Cập nhật mã số thuế 0201971379 lần cuối vào 2025-02-21 09:18:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô tự lái, ô tô du lịch, ô tô chở khách, xe con, xe tải, xe container |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Cho thuê hệ thống âm thanh, ánh sáng, đạo cụ, nhạc cụ, trang thiết bị sân khấu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Giới thiệu và môi giới lao động, việc làm trong nước |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành; Điều hành tua du lịch theo mô hình du lịch sinh thái |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề |
8533 |
Đào tạo cao đẳng
Chi tiết: Dạy nghề |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại; Đào tạo kỹ năng mềm; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có khóa học dành cho học sinh yếu kém; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Đào tạo tin học; Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Đào tạo kỹ năng quản trị, phát triển thương hiệu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn hồ sơ du học nước ngoài; Tư vấn tuyển sinh, liên kết đào tạo; Hoạt động của các câu lạc bộ chuyên ngữ; Tư vấn lập chương trình - bài giảng giáo dục đào tạo; Tư vấn giáo dục; Dịch vụ kiểm tra giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi về giáo dục; Tổ chức chương trình trại hè cho học sinh, sinh viên; Dịch vụ tuyển sinh |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà và ngoài trời; hoạt động của các trung tâm thể dục và thể hình |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Câu lạc bộ bóng đá, thể dục, thể hình |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |