- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803014268]-CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ĐẠI KHÁNH
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ĐẠI KHÁNH | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI KHANH INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAI KHANH INTERNATIONAL JSC |
Mã số thuế | 2803014268 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Đại Đồng, Thị Trấn Phong Sơn, Huyện Cẩm Thuỷ, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ THẾ HANH |
Điện thoại | 0976350666 02373 |
Ngày hoạt động | 2022-03-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Điều hành tua du lịch
|
Cập nhật mã số thuế 2803014268 lần cuối vào 2025-03-07 14:49:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây dược liệu (cây Sâm Báo), hương liệu hàng năm |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: Sơ chế nguyên liệu ngành may mặc (Cây gai xanh) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị trường học. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô, Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định, Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng, Kinh doanh vận chuyển hành khách du lịch bằng ô tô. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục visa, hộ chiếu. Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn, thiết kế nội ngoại thất công trình. - Thiết kế các công trình thủy lợi, công trình giao thông, kiến trúc, quy hoạch, hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng và công nghiệp; công trình điện; thiết kế công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải. - Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, điện, thủy lợi, cấp thoát nước và các công trình hạ tầng kỹ thuật; - Khảo sát địa hình, địa chất công trình; - Lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, tư vấn quản lý dự án; lập hồ sơ mời thầu, xử lý chống mối các công trình xây dựng. Báo cáo kinh tế kỹ thuật và dự toán công trình xây dựng. - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán các công trình xây dựng cơ bản. - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu. - Quy hoạch tổng thể và quy hoạch chi tiết các dự án phát triển lâm nghiệp. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường); Dịch vụ lữ hành nội địa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Hỗ trợ tổ chức các hoạt động giáo dục kĩ năng sống - hoạt động giã ngoại |