- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601139101]-CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NĂM SAO NAM ĐỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NĂM SAO NAM ĐỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | FIVE STAR INTERNATIONAL NAM DINH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FIVE STAR INT NAM DINH JSC |
Mã số thuế | 0601139101 |
Địa chỉ | Số 365 đường Trần Nhân Tông, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TIẾN DŨNG |
Điện thoại | 094139 11 99 |
Ngày hoạt động | 2017-07-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Sản xuất phân bón; |
Cập nhật mã số thuế 0601139101 lần cuối vào 2025-02-20 03:58:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy; |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón; |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, khu nhà ở, khu cao ốc văn phòng; |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, nhà xưởng; xây dựng công trình thủy lợi, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp; xây dựng công trình sân golf, khu thương mại, khu du lịch thể thao; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe ô tô; |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán lương thực thực phẩm; |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán nước giải khát, bia, rượu; |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu nội địa; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu, vật tư nông nghiệp, phân bón, thuốc trừ sâu; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa; |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; đại lý vận tải hàng hóa đường thủy, đường biển, đường hàng không; dịch vụ kê khai hải quan và xin giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh kho bãi; kinh doanh nhà; kinh doanh khu nhà ở, khu cao ốc văn phòng; kinh doanh nhà xưởng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cụm công nghiệp; kinh doanh sân golf, khu thương mại, khu du lịch thể thao; |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Sàn giao dịch bất động sản. Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, nhà xưởng; |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Tư vấn giám sát công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, nhà xưởng; |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; |