- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1001014529]-CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH ĐẠI DƯƠNG XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH ĐẠI DƯƠNG XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI DUONG XANH INTERNATIONAL PRODUCE AND BUSINESS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAI DUONG XANH IPB |
Mã số thuế | 1001014529 |
Địa chỉ | Số 31/1, ngách 1, ngõ 4, đường Doãn Khuê, Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỒNG VĂN THÁI |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2013-11-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn bông xơ tổng hợp và các sản phẩm từ bông xơ tổng hợp; Bán buôn hóa chất sử dụng trong ngành dệt may (trừ hóa chất nhà nước cấm); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
Cập nhật mã số thuế 1001014529 lần cuối vào 2025-02-22 16:25:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến nông, lâm sản (trừ nông, lâm sản Nhà nước cấm) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế biến bánh kẹo |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm
Chi tiết: Sản xuất chăn, ga, gối, đệm |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ gia dụng nội thất, văn phòng, trường học; Sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ và sản phẩm khác từ gỗ |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất bông xơ tổng hợp và các sản phẩm từ bông xơ tổng hợp |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
Chi tiết: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (trừ đá quý) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm mỹ nghệ từ sừng trâu, bò (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); Sản xuất sản phẩm mỹ nghệ từ đồi mồi, san hô, trai, ốc, sò biển |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu, phế thải (trừ phế liệu, phế thải Nhà nước cấm) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản (trừ nông, lâm sản Nhà nước cấm); Bán buôn sừng trâu, bò (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thủy sản, đồi mồi, san hô, trai, ốc, sò biển |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế; Bán buôn đồ gỗ gia dụng nội thất, văn phòng, trường học; Bán buôn đồ gỗ mỹ nghệ và sản phẩm khác từ gỗ; Bán buôn sản phẩm mỹ nghệ từ sừng trâu, bò (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); Bán buôn sản phẩm mỹ nghệ từ đồi mồi, san hô, trai, ốc, sò biển |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, khí dầu mỏ hóa lỏng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu tre, nứa, gỗ cây, gỗ dán, gỗ lạng, ván ép, ván mỏng khác, gỗ nguyên liệu, gỗ chế biến, đá xẻ, đá tự nhiên (trừ đá quý) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bông xơ tổng hợp và các sản phẩm từ bông xơ tổng hợp; Bán buôn hóa chất sử dụng trong ngành dệt may (trừ hóa chất nhà nước cấm); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán lẻ thủy sản, đồi mồi, san hô, trai, ốc, sò biển |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây, gỗ dán, gỗ lạng, ván ép, ván mỏng khác, gỗ nguyên liệu, gỗ chế biến, đá xẻ, đá tự nhiên (trừ đá quý) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế; Bán lẻ đồ gỗ gia dụng nội thất, văn phòng, trường học; Bán lẻ đồ gỗ mỹ nghệ và sản phẩm khác từ gỗ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ bông xơ tổng hợp và các sản phẩm từ bông xơ tổng hợp; Bán lẻ hóa chất sử dụng trong ngành dệt may (trừ hóa chất nhà nước cấm); Bán lẻ phụ liệu may mặc và giày dép; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán lẻ nông, lâm sản (trừ nông, lâm sản Nhà nước cấm); Bán lẻ sừng trâu, bò và sản phẩm mỹ nghệ từ sừng trâu, bò (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); Bán lẻ sản phẩm mỹ nghệ từ đồi mồi, san hô, trai, ốc, sò biển ; Bán lẻ than đá, khí dầu mỏ hóa lỏng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ giao nhận hàng hóa cảng hàng không) |