- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318437056]-CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN KIM NGƯU
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN KIM NGƯU | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON KIM NGUU JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAI GON KIM NGUU JSC |
Mã số thuế | 0318437056 |
Địa chỉ | 958 tỉnh lộ 15, Tổ 4, Ấp Chợ Củ , Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HỒNG NGA |
Điện thoại | 0964221231 |
Ngày hoạt động | 2024-05-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Dịch vụ cung cấp thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh; Cung cấp suất ăn công nghiệp theo hợp đồng; Hoạt động của các căng tin; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống. |
Cập nhật mã số thuế 0318437056 lần cuối vào 2025-03-04 16:52:09. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến, bảo quản thực phẩm và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thủy sản; chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh, thủy sản khô (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Gia công, chế biến và bảo quản rau quả khác (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Chế biến thực phẩm các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang vải |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: bán buôn hàng may mặc, giày dép. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (đèn chiếu tia cực tím, đèn dùng trong phòng mổ, mặt nạ diệt khuẩn, thiết bị diệt khuẩn, hộp đa năng diệt khuẩn bằng tia cực tím); Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (hộp đa năng diệt khuẩn, ống nước diệt khuẩn bằng tia cực tím) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng lương thực; |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng thực phẩm, hàng nông sản |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, mủ, nón, vali, cặp, túi xách, ví, phụ kiện |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng; Quán ăn nhanh; Cửa hàng bán đồ ăn mang về. |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh; Cung cấp suất ăn công nghiệp theo hợp đồng; Hoạt động của các căng tin; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống. |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Dịch vụ phục vụ cà phê, nước giải khát, nước sinh tố, nước ép trái cây,… (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke và các dịch vụ kèm theo) (riêng kinh doanh rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |