- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318622556]-CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐẦU TƯ XNK HOÀNG HUY VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐẦU TƯ XNK HOÀNG HUY VIỆT NAM | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY CP SX ĐT XNK HOÀNG HUY VIỆT NAM |
Mã số thuế | 0318622556 |
Địa chỉ | 1286 Nguyễn Văn Bứa, Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUANG TÍN |
Điện thoại | 0918402290 |
Ngày hoạt động | 2024-08-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn máy lọc nước nóng lạnh, máy đóng chai nước - bình nước, thiết bị - dụng cụ - hệ thống xử lý nước dân dụng - công nghiệp - nước ion kiềm. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị dụng cụ bảo hộ lao động. Bán buôn máy móc - thiết bị an ninh, phòng cháy chữa cháy, chống trộm, chống sét, camera quan sát. Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí, thiết bị nhà bếp dân dụng và công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
Cập nhật mã số thuế 0318622556 lần cuối vào 2025-02-23 15:18:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng. |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai, nước ion kiềm. Sản xuất nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp hàng trang trí nội thất |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất, sản xuất cửa các loại, các sản phẩm từ gỗ, nhôm, kính, inox (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy lọc nước nóng lạnh, máy đóng chai nước - bình nước, thiết bị - dụng cụ - hệ thống xử lý nước dân dụng - công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Dịch vụ xử lý nước và môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh, hệ thống liên lạc, viễn thông, pa nô, bảng hiệu, hộp đèn, nhôm kính, cửa các loại, lan can cầu thang gỗ, sắt, inox. Thi công sàn gỗ, thảm lót sàn. Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn bánh kẹo, thực phẩm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn nước uống tinh khiết đóng chai. Bán buôn nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn hàng gia dụng, đồ dùng gia đình bằng sắt, thép, inox, kim loại khác. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy lọc nước nóng lạnh, máy đóng chai nước - bình nước, thiết bị - dụng cụ - hệ thống xử lý nước dân dụng - công nghiệp - nước ion kiềm. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị dụng cụ bảo hộ lao động. Bán buôn máy móc - thiết bị an ninh, phòng cháy chữa cháy, chống trộm, chống sét, camera quan sát. Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí, thiết bị nhà bếp dân dụng và công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại màu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Bán buôn ống nhựa. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất ngành xử lý nước (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), bình chứa nước. Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng bằng ô tô. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng đường thủy nội địa. |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế nội - ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình. Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Tư vấn xây dựng. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp (trừ xông hơi, khử trùng). |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |