Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[3502522799]-CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC & HÓA MỸ PHẨM GREEN HOÀNG THIÊN

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC & HÓA MỸ PHẨM GREEN HOÀNG THIÊN
Tên quốc tế GREEN HOANG THIEN PHARMACEUTICAL & COSMETICS MANUFACTURING TRADING SERVICE JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt GREEN HOANG THIEN JSC
Mã số thuế 3502522799
Địa chỉ Lô đất số 13, Đường Đ.18, Khu công nghiệp Châu Đức, Xã Nghĩa Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Người đại diện DƯƠNG VĂN HOÀNG
Điện thoại 0932109479
Ngày hoạt động 2024-06-06
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

Cập nhật mã số thuế 3502522799 lần cuối vào 2025-02-12 16:56:43.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Trừ đấu giá

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: Trừ đấu giá

7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7222 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
7500 Hoạt động thú y
7710 Cho thuê xe có động cơ
8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8531 Đào tạo sơ cấp
8532 Đào tạo trung cấp
8533 Đào tạo cao đẳng
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8692 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319 Hoạt động thể thao khác
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9529 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9632 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
9700 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
9810 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9820 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Nghĩa Thành

CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN - THUỶ SẢN HƯNG LỢI

Mã số thuế: 3502469104
Người đại diện: VÕ TẤN BẢY
Thôn Quảng Thành 2, Xã Nghĩa Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG TVCONS

Mã số thuế: 3502467964
Người đại diện: TRƯƠNG HOÀNG TRUNG VIỆT
Đường 41, Thôn Trung Nghĩa, Xã Nghĩa Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KIM HÙNG SÁNG

Mã số thuế: 3502433404
Người đại diện: ĐỒNG TIẾN HÙNG
Đường 31,tổ 54 , Xã Nghĩa Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI DU LỊCH HUY CHƯƠNG

Mã số thuế: 3502429944
Người đại diện: HUỲNH LỘC VƯƠNG
Tổ 5, Ấp Quảng Tây, Xã Nghĩa Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV GREEN NATURAL NGUYÊN THẢO

Mã số thuế: 3502424304
Người đại diện: ĐỖ THỊ NGỌC THẢO
Đường 37, Thôn Trung Nghĩa, Xã Nghĩa Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Châu Đức

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẠCH GREEN BIO

Mã số thuế: 3502507832
Người đại diện: PHẠM THỊ HỒNG ĐIỆP
52A Hùng Vương, Khu phố La Vân, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHOA

Mã số thuế: 3502500072
Người đại diện: LÊ THỊ XUÂN
Số 48, đường Nguyễn Văn Trỗi, tổ 4, khu phố Ngãi Giao, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - CÔNG NGHỆ HOÀNG NHẬT LINH

Mã số thuế: 3502496852
Người đại diện: NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH
Số 139 đường 30/4, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THÁI CHÂU ĐỨC

Mã số thuế: 3502494132
Người đại diện: VÕ AN
Số 476 Lê Hồng Phong, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NỘI THẤT HẢI ĐĂNG

Mã số thuế: 3502492632
Người đại diện: HUỲNH ÁI MẪU
1/3/15 Nguyễn Trãi, khu phố La Vân, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Bà Rịa - Vũng Tàu

CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN THÀNH THÁI

Mã số thuế: 3502535117
Người đại diện: PHẠM HỮU THÁI
Tổ 4, khu phố Kim Giao, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỘT THÀNH VIÊN LẶNG HƯNG PHÁT

Mã số thuế: 3502533737
Người đại diện: VÕ QUỐC LẶNG
618 Lê Hồng Phong, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CHẾ BIẾN VINA COCONUT

Mã số thuế: 3502525197
Người đại diện: TRƯƠNG THỤY VINH
96 Lê Hồng Phong, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam

CHI NHÁNH BÀ RỊA VŨNG TÀU - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ VỆ SĨ ĐẠI AN

Mã số thuế: 0313714637-003
Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn
Số 7 Đường Bình Giã, Khu Phố Ngãi Giao, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ XÂY LẮP HẢI VƯƠNG 68

Mã số thuế: 3502512977
Người đại diện: LÊ AN
Số 126/46 đường 30/4, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam