- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316254378]-CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HBC HEALTHCARE
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HBC HEALTHCARE | |
---|---|
Tên quốc tế | HBC HEALTHCARE PRODUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HBC HEALTHCARE PT JSC |
Mã số thuế | 0316254378 |
Địa chỉ | Tầng trệt Toà nhà VCCI, Số 171 Võ Thị Sáu, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRÍ DŨNG |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2020-04-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Sản xuất khẩu trang các loại |
Cập nhật mã số thuế 0316254378 lần cuối vào 2025-02-22 16:44:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang các loại |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất đồ bảo hộ lao động (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất xà phòng, nước rửa tay các loại (trừ sản xuất và tồn trữ hóa chất) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ bảo hộ y tế, găng tay y tế. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì: thiết bị điện - điện tử, máy phát điện, thiết bị chống sét; Bảo trì, sửa chữa: hệ thống, trang thiết bị ngành y tế, thiết bị điện lạnh, thiết bị tự động ngành công nghiệp - dân dụng, hệ thống, thiết bị mạng máy tính, điện thoại bàn, điện thoại di động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). Sửa chữa, bảo trì hệ thống xử lý chất thải y tế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hoá. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn đồ bảo hộ lao động |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị, dây chuyền sản xuất khẩu trang. Bán buôn thiết bị điện - điện tử, máy phát điện, thiết bị chống sét. Bán buôn hệ thống, trang thiết bị ngành y tế, thiết bị điện lạnh, thiết bị tự động ngành công nghiệp - dân dụng. Bán buôn hệ thống xử lý chất thải y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép ( trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu khẩu trang, nước rửa tay các loại. Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ bảo hộ y tế, găng tay y tế. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |