- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318707707]-CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VMES
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VMES | |
---|---|
Tên quốc tế | VMES MANUFACTURING TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CTY CP VMES |
Mã số thuế | 0318707707 |
Địa chỉ | 35/63 Đỗ Thừa Luông, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC HOÀNG LONG |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2024-10-10 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị điện khác
Sản xuất thiết bị ngành điện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
Cập nhật mã số thuế 0318707707 lần cuối vào 2025-03-14 09:49:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công kết cấu thép cho các công trình dân dụng và công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị ngành điện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị cơ khí; Sửa chữa máy móc, thiết bị điện. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành viễn thông, tin học; Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời ( Không hoạt động tại trụ sở chính ) (trừ hoạt động Truyền tải, điều độ điện theo quy định tại Nghị định 94/2017/NĐ-CP ngày 10/08/2017 của Chính phủ) |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình nhà xưởng, cao ốc; Xây dựng công trình giao thông; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp; Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt công trình điện dân dụng, công nghiệp, công trình điện mặt trời (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành viễn thông, tin học; Bán buôn máy móc ngành điện, điện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại và quặng kim loại. (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn thiết bị ngành điện, thiết bị điện mặt trời; Bán buôn vật tư ngành điện; Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không tồn trữ hóa chất, trừ bán buôn dược phẩm, thuốc trừ sâu, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất có tính độc hại mạnh và không bán buôn phế liệu, phế thải, phi kim loại tại trụ sở) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép; Bán lẻ vật tư ngành điện; bán lẻ máy móc, thiết bị ngành viễn thông, tin học; Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ Logistics; Môi giới thuê tàu biển, máy bay; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; Kinh doanh vận tải đa phương thức; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển, kinh doanh dịch vụ vận tải hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước và quốc tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |