- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6300215247]-CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NEN VN
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NEN VN | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY NEN VN |
Mã số thuế | 6300215247 |
Địa chỉ | Khu Dân cư thương mại phường VII, Khu vực 1, Phường VII, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỒNG SĨ TUẤN |
Điện thoại | 0913869519 |
Ngày hoạt động | 2012-10-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu phụ phẩm, phế phẩm nông nghiệp và lâm nghiệp; sản xuất viên nén chất đốt (từ phế phẩm nông nghiệp và lâm nghiệp). |
Cập nhật mã số thuế 6300215247 lần cuối vào 2025-02-26 21:01:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác, mua bán và chế biến gỗ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Kinh doanh và khai thác, cát, đá, đất sét, than bùn |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu phụ phẩm, phế phẩm nông nghiệp và lâm nghiệp; sản xuất viên nén chất đốt (từ phế phẩm nông nghiệp và lâm nghiệp). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu từ rác thải và từ kim loại, phi kim |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình công nghiệp, cầu đường, giao thông nông thôn. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Kinh doanh thiết bị máy móc phục vụ ngành nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Sản xuất và mua bán vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho bãi. |