- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0800381876]-CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VINA
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | VINA TELECOMMUNICATIONS MANUFACTURE AN SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINA MS, JSC. |
Mã số thuế | 0800381876 |
Địa chỉ | Thôn Đoài, Xã Hồng Lạc, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VINH |
Điện thoại | 02203817095 |
Ngày hoạt động | 2007-06-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông khác
Thi công xây lắp, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa các loại anten tự đứng dây; Hoạt động của các điểm truy cập internet; Kinh doanh các dịch vụ giá trị gia tăng, các dịch vụ quảng cáo, các dịch vụ thương mại điện tử trên mạng viễn thông và Internet. |
Cập nhật mã số thuế 0800381876 lần cuối vào 2025-02-26 09:51:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất gia công chế tạo và kinh doanh các sản phẩm cơ khí sắt thép , các sản phẩm đồ chơi trẻ em. |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
Chi tiết: Sản xuất các loại cáp quang,cáp đồng và các phụ kiện, các thiết bị vật tư chuyên ngành viên thông, phát thanh, truyền hình, công nghệ thông tin, điện tử, tin học, dân dụng, công nghiệp, điều khiển tự động, điện lực. |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Đầu tư xây đựng năng lượng tái tạo ( Pin mặt trời, điện gió ..) và kinh doanh mua bán điện lưc. |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
Chi tiết: Sản xuất gia công chế biến và kinh doanh nông lâm sản, hoa quả ( gia công chế biến hành, tỏi, ớt, trái cây…) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh bao bì các loại ( bao bì giấy, bao bì nhựa nguyên sinh, bao bì gỗ, bao bì vải …). |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Sản xuất công nghiệp phụ trợ; Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây lắp các công trình Hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước cho các đô thị |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiêp, dân dụng ( như xây dựng đường bộ , cầu , cống, kè ao, kè hồ, kè sông, kè biển ….) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Xây lắp các công trình đường dây tải điện, trạm biến áp điện lực. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt các công trình xây lắp chuyên ngành Bưu chính - viễn thông; lắp đặt, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị Bưu chính - viễn thông, điện tử và các thiết bị tin học khác; Thiết kế, lắp đặt các thiết bị xử lý môi trường. Lắp đặt thiết bị lọc bụi, thiết bị lọc khí độc và xử lý tiếng ồn, lắp đặt hệ thống an toàn, hệ thống camera quan sát. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị điện, điện tử, viễn thông, thiết bị vật tư cho phát thanh, truyền hình; Kinh doanh tổng hợp các vật tư, nguyên liệu , máy móc thuộc lĩnh vực xây dựng công nghiệp, dân dụng , điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin, điện lực, điều khiển tự động |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật tư hàng hóa, thiết bị Bưu chính - viễn thông, điện tử và các thiết bị tin học khác; Bán buôn vật liệu, thiết bị xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón ,hoá chất, các loại nhựa, cao su |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Bến, bãi đỗ ô tô và xe có động cơ khác |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động điện ảnh, phát thanh và các hoạt động giải trí khác thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất không sử dụng bang tần số vô tuyến, số thuê bao viễn thông thiết lập mạng trong phạm vi toàn quốc.(theo mục c, khoản 1, điều 19 của nghị định số: 25/2011/NĐ-CP qui định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của luật viễn thông ngày 06/4/2011) |
6021 | Hoạt động truyền hình |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Thi công xây lắp, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa các loại anten tự đứng dây; Hoạt động của các điểm truy cập internet; Kinh doanh các dịch vụ giá trị gia tăng, các dịch vụ quảng cáo, các dịch vụ thương mại điện tử trên mạng viễn thông và Internet. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản , xây dựng và cho thuê nhà xưởng, kho, bãi, bãi xe ô tô |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn lập dự án, tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát các dự án xây dựng, viễn thông, điện tử , tin hoc, điện lực ( đường dây và trạm biến áp ). |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |