- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5400341099]-CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KHẢI HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KHẢI HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | KHAI HUNG PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KHAI HUNG PTC |
Mã số thuế | 5400341099 |
Địa chỉ | Thôn Cời, Xã Tân Vinh, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VIỆT HÒA |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2010-02-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Khai thác, chế biến đá xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 5400341099 lần cuối vào 2025-02-23 14:32:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: - Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ - Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre - Ươm giống cây lâm nghiệp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, chế biến đá xây dựng. |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: - Hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử. |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa. |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo; - Sản xuất giấy viết, giấy in; - Sản xuất giấy in cho máy vi tính; - Sản xuất giấy tự copy khác; - Sản xuất giấy nến và giấy than; - Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính; - Sản xuất phong bì, bưu thiếp; - Sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; - Sản xuất hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy; - Sản xuất giấy dán tường và giấy phủ tường tương tự bao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt; - Sản xuất giấy lọc và bìa giấy; - Sản xuất ống chỉ, suốt chỉ bằng giấy và bìa giấy; - Sản xuất khay đựng trứng và các sản phẩm đóng gói khác được đúc sẵn; - Sản xuất giấy mới từ giấy phế thải; - Sản xuất vàng mã các loại. |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất gạch, ngói nung và không nung; gạch bê tông chưng hấp siêu nhẹ; gạch Block; gạch ốp lát; - Sản xuất đá xẻ, tấm lợp các loại. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc và thiết bị cơ khí phục vụ sản xuất vật liệu xây dựng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Lắp đặt các thiết bị điện dân dụng; - Trang trí nội thất. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: Đá, vôi cát, sỏi, sắt, thép; gạch, ngói nung và không nung, gạch bê tông chưng hấp siêu nhẹ, gạch Block, gạch ốp lát, đá xẻ, tấm lợp các loại. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: Đá, vôi cát, sỏi, sắt, thép; gạch, ngói nung và không nung, gạch bê tông chưng hấp siêu nhẹ, gạch Block, gạch ốp lát, đá xẻ, tấm lợp các loại. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; - Hoạt động của cáp treo, đường sắt trong phạm vi sân bay, đường sắt leo núi. - Hoạt động quản lý điều hành vận tải hành khách. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà nghỉ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê máy thi công. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ du lịch sinh thái. |