- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500552027]-CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN TÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN TÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN TAN PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TUAN TAN PAT.,JSC |
Mã số thuế | 2500552027 |
Địa chỉ | Đường Trần Phú, TDP Cẩm Đông, Phường Nam Viêm, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TÂN |
Điện thoại | 0976 532 468 |
Ngày hoạt động | 2015-09-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
|
Cập nhật mã số thuế 2500552027 lần cuối vào 2025-03-14 17:40:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng và mua bán hoa, cây cảnh, rau, đậu các loại |
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: - Trồng và mua bán giống cây ăn quả; - Mua bán hoa quả các loại |
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Chi tiết: - Mua bán và chăm sóc hoa, cây cảnh, cây xanh, cây công trình, cây giống nông nghiệp |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Chăn nuôi và mua bán gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: - Chăn nuôi và mua bán trâu, bò, lợn, ngựa, la, dê, cừu; - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả con vật cảnh (trừ cá cảnh): Chó, mèo, thỏ, bò sát, con trùng (theo quy định hiện hành của nhà nước); - Nuôi ong và sản xuất mật ong. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất và mua bán thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo và các bộ phận liên quan); - Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khu cholaf hơi, thiết bị nâng và cầm tay); - Sản xuất nhà đúc sãn bằng kim loại: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời; - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn văn phòng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình thủy lợi: Hồ, kênh, mương, kè, đập nước.; - Xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp đến 560KVA. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; Lắp đặt các loại cửa tự động ; - Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng; Lắp đặt hệ thống hút bụi ; - Lắp đặt hệ thống âm thanh; Lắp đặt hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi, giải trí. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Chống thấm các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông và thủy lợi; - Hoàn thiện công trình xây dựng; - Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị làm vườn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán gỗ cây, tre, nứa; Mua bán sản phẩm gỗ sơ chế; Mua bán sơn và véc ni . - Mua bán vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Mua bán giấy dán tường và phủ sàn; - Mua bán kính phẳng; Mua bán đồ ngũ kim và khóa; - Mua bán ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Mua bán bình đun nước nóng; - Mua bán thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác ; - Mua bán thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; - Mua bán dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bón sử dụng trong nông nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán đồ ngũ kim, sơn, kính và các thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe taxi - Vận tải hành khách bằng xe khách liên tỉnh - Vận tải hành khách theo tuyến cố định, theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định của pháp luật |