- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202251905]-CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VN CONNECT
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VN CONNECT | |
---|---|
Tên quốc tế | VN CONNECT TRADING AND MANUFACTURE JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0202251905 |
Địa chỉ | Số 9/732 Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ MẠNH CƯỜNG |
Điện thoại | 0911666556 |
Ngày hoạt động | 2024-07-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất băng dính, dây đai, màng quấn PE, keo nến; |
Cập nhật mã số thuế 0202251905 lần cuối vào 2025-02-16 20:39:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn; Sản xuất ống giấy; |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất băng dính, dây đai, màng quấn PE, keo nến; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; - Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Lắp đặt mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, - Lắp đặt hệ thống điện khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt khung nhà thép; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh; - Lắp đặt hệ thống camera, lắp đặt hệ thống an ninh, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; - Lắp đặt hệ thống máy tính; Lắp đặt hệ thống máy văn phòng; - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn đồ điện gia dụng, đồ điện dân dụng, đồ điện máy văn phòng, đồ điện lạnh các loại; Bán buôn băng dính, dây đai, màng quấn PE, keo nến, ống giấy, bao bì đóng gói; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Bán buôn bộ phát wifi ; Bán buôn các loại thiết bị mạng; - Bán buôn van và ống điện tử; - Bán buôn thiết bị bán dẫn; - Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; - Bán buôn mạch in; - Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; - Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; - Bán buôn đầu đĩa CD, DVD; - Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn camera các loại; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh. Bán buôn thiết bị thí nghiệm trường học; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ ngành điện gia dụng, điện dân dụng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ ngành điện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị, linh kiện, phụ kiện phục vụ ngành sản xuất bao bì, sản xuất băng dính, dây đai, màng quấn PE, keo nến, ống giấy; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ camera; Bán lẻ máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, thiết bị bảo hộ lao động; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, Bán lẻ đồ điện gia dụng, đồ điện dân dụng, đồ điện máy văn phòng, đồ điện lạnh; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ ngành điện gia dụng, điện dân dụng; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ ngành điện lạnh; Bán lẻ băng dính, dây đai, màng quấn PE, keo nến, ống giấy, bao bì đóng gói; |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đăng ký kinh doanh theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không bao gồm hàng hóa Nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất phần mềm, thiết kế website |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Cho thuê hosting, tên miền, cho thuê website; |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế biển quảng cáo, thiết kế mỹ thuật (không bao gồm thiết kế công trình xây dựng) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê tàu biển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu không kèm người điều khiển (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm; |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |