Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[5000889571]-CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XNK THƯƠNG MẠI THỦY LINH 68999

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XNK THƯƠNG MẠI THỦY LINH 68999
Tên quốc tế THUY LINH MANUFACTURING AND IMPORT EXPORT TRADING JOINT STOCK COMPANY 68999
Mã số thuế 5000889571
Địa chỉ Số nhà 52 Tổ Dân Phố Bắc Mục , Thị Trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Người đại diện ĐỖ THỊ BÍCH THỦY
Điện thoại 0964178175
Ngày hoạt động 2021-11-02
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Chiêm Hóa - Hàm Yên
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

Cập nhật mã số thuế 5000889571 lần cuối vào 2025-03-09 20:31:42.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Chi tiết: khai thác đá, cát , sỏi, đất sét

0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả

Chi tiết: sản xuất nước ép từ rau củ, chế biến và bảo quản rau quả khác (Trừ các loại nhà nước cấm )

1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1910 Sản xuất than cốc
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý. Môi giới.

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm

Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, bán buôn thủy sản, rau củ, cà phê, chè. Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột, bán buôn thực phẩm khác (Trừ các loại nhà nước cấm )

4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Trừ các loại nhà nước cấm)

4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, vận tải hàng hóa bằng ô tô khác, xe thô sơ, vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác

5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu mặt hàng công ty kinh doanh

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị Trấn Tân Yên

CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO VÀ NỘI THẤT ĐĂNG DƯƠNG

Mã số thuế: 5000902952
Người đại diện: PHAN VŨ HOÀNG
Số nhà 267, Tổ dân phố Tân Thịnh, Thị Trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG SẢN SƠN HÀ - VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN 3 TẠI HÀM YÊN

Mã số thuế: 5000871052-001
Người đại diện: TRẦN NGỌC HÀ
Số nhà 720, Tổ dân phố Tân Yên, Thị Trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam

TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ THỰC NGHIỆM CÂY NGUYÊN LIỆU GIẤY HÀM YÊN

Mã số thuế: 2600353152-001
Người đại diện: Hoàng Minh Đức
Thị Trấn Tân Yên, Thị trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên, Tuyên Quang

HUYỆN UỶ HUYỆN HÀM YÊN ( ĐƠN VỊ NỘP HỘ )

Mã số thuế: 5000306212
Người đại diện:
Thị trấn Tân yên, , Huyện Hàm Yên, Tuyên Quang

VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT HUYỆN HÀM YÊN

Mã số thuế: 5000559132
Người đại diện: Hoàng Văn Bốn
Khu Tân Tiến, Thị trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên, Tuyên Quang

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Hàm Yên

PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HUYỆN HÀM YÊN

Mã số thuế: 5000231503
Người đại diện:
Thị trấn Tân yên, , Huyện Hàm Yên, Tuyên Quang

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN NAM PHONG

Mã số thuế: 5000254483
Người đại diện: NGÔ THỊ KIM OANH
Km 37, tổ nhân dân Ba Trãng, Thị Trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam

VĂN PHÒNG HĐND VÀ UBND HUYỆN HÀM YÊN ( ĐƠN VỊ NỘP HỘ )

Mã số thuế: 5000305963
Người đại diện:
Thị trấn Tân yên, , Huyện Hàm Yên, Tuyên Quang

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TIN HỌC MINH ANH

Mã số thuế: 5000844443
Người đại diện: PHẠM ANH TUẤN
Tổ dân phố Tân Thịnh, Thị Trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG VÀ QUẢN LÝ ĐÔ THỊ TUYÊN QUANG TẠI HUYỆN HÀM YÊN

Mã số thuế: 5000124903-001
Người đại diện: NGUYỄN ANH TUẤN
Chuyển đến: Tổ dân phố Cầu Mới , Thị Trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Tuyên Quang

CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC NA HANG

Mã số thuế: 5000892694
Người đại diện: Lê Xuân Thủy
Tổ 10, Thị trấn Na Hang, Huyện Na Hang, Tuyên Quang

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VẬN TẢI THÁI BÌNH

Mã số thuế: 5000848134
Người đại diện: Trần Ngọc Bình
Thôn Đồng Dài, Xã Thượng Ấm, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THÀNH CÔNG TUYÊN QUANG

Mã số thuế: 5000875794
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN VIỆT
Thôn Hồi Xuân, Xã Tam Đa, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI CƯƠNG HUYỀN

Mã số thuế: 5000891154
Người đại diện: ĐẶNG VĂN CƯƠNG
Tổ dân phố Trầm Ân, Thị trấn Yên Sơn, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VINH HOA TUYÊN QUANG

Mã số thuế: 5000171974
Người đại diện: NGUYỄN THẾ VINH
Tổ dân phố Đồng Chằm, Thị trấn Yên Sơn, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam