Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0700850877]-CÔNG TY CỔ PHẦN SEIMITSU HÀ NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN SEIMITSU HÀ NAM
Tên quốc tế SEIMITSU HA NAM JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt SEIMITSU HA NAM
Mã số thuế 0700850877
Địa chỉ Lô II – CN - 02.4, Khu công nghiệp Thanh Liêm, Phường Thanh Tuyền, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN QUỐC BẢO
Điện thoại 0906292139
Ngày hoạt động 2021-04-15
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật mã số thuế 0700850877 lần cuối vào 2025-02-17 20:05:28.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)

Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Thanh Tuyền

CÔNG TY TNHH BONNY VIỆT NAM

Mã số thuế: 0700870841
Người đại diện: LU, CHING-TZU
Lô II - CN-09.1, Khu Công nghiệp Thanh Liêm giai đoạn II, Phường Thanh Tuyền, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN SES

Mã số thuế: 0700845281
Người đại diện: LƯƠNG XUÂN HIỀN
Tổ 7, Phường Thanh Tuyền, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

UỶ BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG THANH TUYỀN

Mã số thuế: 0700455041
Người đại diện: Lê Mạnh Anh
Thanh Tuyền, Phường Thanh Tuyền, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VẬN TẢI NGỌC THẮNG

Mã số thuế: 0700288961
Người đại diện: NGUYỄN BÁ LINH
xóm 3, Phường Thanh Tuyền, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Phủ Lý

CÔNG TY TNHH NHÂN LỰC VÀ DU HỌC QUỐC TẾ TÍN PHÁT HÀ NAM

Mã số thuế: 0700868218
Người đại diện: Lưu Trung Hiếu
Số 26A, ngõ 182 đường Lê Công Thanh, Tổ 5, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN - CHI NHÁNH PNJ HÀ NAM

Mã số thuế: 0300521758-140
Người đại diện: PHẠM THÚY DUNG
Số 71 đường Biên Hòa, P. Lương Khánh Thiện, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH VÀNG VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ PHỦ LÝ

Mã số thuế: 0103167138-015
Người đại diện: MAI THỊ THU HIỀN
Số 91, Nguyễn Văn Trỗi, P. Lương Khánh Thiện, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI DẦU KHÍ THÁI BÌNH DƯƠNG

Mã số thuế: 0700769538
Người đại diện: NGUYỄN CẢNH TOÀN
Số 19, ngõ 53, đường Biên Hòa, P. Lương Khánh Thiện, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM DV TỔNG HỢP H&T

Mã số thuế: 0700792858
Người đại diện: Hoàng Thị Thu Hằng
Số 35 Lê Lợi, P. Lương Khánh Thiện, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nam

CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY QUỐC TẾ MYHEART VIỆT NAM

Mã số thuế: 0700890277
Người đại diện: TRẦN THỊ HUYỀN
Số nhà 136, Đường Trần Hưng Đạo, Tổ dân phố Bình Long, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HANACO

Mã số thuế: 0700857417
Người đại diện: CHU HỒNG TẤN
Số 10 Nguyễn Khuyến, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ T&Y VINA

Mã số thuế: 2400888217
Người đại diện: LÊ THỊ YẾN
Thôn An Thái, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN CATA

Mã số thuế: 0700740497
Người đại diện: NGUYỄN GIA THÀNH
Tiểu khu Bình Thắng, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SINH THÁI AN NGHIỆP SINH

Mã số thuế: 0700790297
Người đại diện: NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG
Số 502, tiếu khu Bình Long, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam