- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101821394]-CÔNG TY CỔ PHẦN SHINWA CORPORATION
CÔNG TY CỔ PHẦN SHINWA CORPORATION | |
---|---|
Tên quốc tế | SHINWA CORPORATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SHINWA CORPORATION., JSC |
Mã số thuế | 0101821394 |
Địa chỉ | Thôn Hữu Bằng 2, Xã Tam Hợp, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ANH TUẤN |
Điện thoại | 0211 3854 933 |
Ngày hoạt động | 2005-11-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Sản xuất, mua bán, gia công, xi mạ các sản phẩm cơ khí, bu lông, ốc vít các loại; |
Cập nhật mã số thuế 0101821394 lần cuối vào 2025-03-14 10:37:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, mua bán, gia công, xi mạ các sản phẩm cơ khí, bu lông, ốc vít các loại; |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì, bảo hành các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sản xuất, mua bán, thuê và cho thuê xe ô tô, xe máy, phụ tùng, phụ kiện, các bộ phận phụ trợ khác của xe ô tô, xe máy và máy móc thiết bị phục vụ sửa chữa xe ô tô, xe máy; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Sản xuất và mua bán các trang thiết bị, máy móc, vật tư, dụng cụ phục vụ ngành cơ khí; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển hành khách, vận tải hàng hoá; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; |