- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5100457462]-CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG NHIỆM 3
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG NHIỆM 3 | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG NHIEM 3 JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SN3.JSC |
Mã số thuế | 5100457462 |
Địa chỉ | ., Xã Niêm Sơn, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG QUANG VINH |
Điện thoại | 0988863456 |
Ngày hoạt động | 2018-02-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất điện
Sản xuất điện, đầu tư xây dựng và vận hành các dự án thủy điện. |
Cập nhật mã số thuế 5100457462 lần cuối vào 2025-02-16 17:34:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng khác. |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Kinh doanh, chế biến, thăm dò khoáng sản (gồm những loại nhà nước cho phép). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị kinh doanh, thiết bị xây dựng. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện, đầu tư xây dựng và vận hành các dự án thủy điện. |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Kinh doanh truyền tải điện, phân phối điện và bán điện. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng; xử lý nền đất yếu (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Xây dựng, công trình điện, viễn thông; Xây dựng các công trình điện trung, hạ áp và trạm biến áp đến 35KV |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các cấu kiện bê tông, kết cấu thép, các hệ thống kỹ thuật công trình, các loại máy móc thiết bị (thang máy, điều hòa, thông gió, phòng cháy, cấp thoát nước, cầu thang tự động cửa tự động, đèn chiếu sáng, hút bụi âm thanh, vui chơi giải trí) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất, gia công lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: kinh doanh máy móc, thiết bị trong lĩnh vực điện, điện tử, thông tin xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: kinh doanh vật tư, vật liệu, máy móc thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp, xây dựng, điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kinh doanh vàng bạc, đá quý |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: kinh doanh, chế biến vật liệu xây dựng; mua bán thiết bị máy móc công nghiệp và xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Hoạt động bán buôn điện |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Hoạt động bán lẻ điện |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng các công trình thủy điện; công trình giao thông; thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, dân dụng, các công trình đường dây, trạm biến thế điện, cấp điện áp 110KV |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn giám sát thi công công trình thủy điện, tư vấn thi công công trình đường dây và trạm biến áp. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu máy móc thiết bị trọn gói (phục vụ nhà máy thủy điện) |