- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110749955]-CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE PHƯƠNG ĐÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE PHƯƠNG ĐÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | ORIENTAL HEALTH JOIN STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ORIENTAL HEALTH., JSC |
Mã số thuế | 0110749955 |
Địa chỉ | Số 711 Đường Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐỨC MƯỜI |
Điện thoại | +84919569872 |
Ngày hoạt động | 2024-06-13 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Bán lẻ thực phẩm chức năng, nguyên liệu làm thực phẩm chức năng (khoản 23 Điều 2 Luật An toàn thực phẩm năm 2010; Điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung bởi khoản 3 Điều 2 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) - Rau, quả tươi đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; - Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; - Hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến; - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. |
Cập nhật mã số thuế 0110749955 lần cuối vào 2025-02-20 08:59:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất máy móc làm đẹp, máy dùng cho Spa |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Buôn bán các mặt hàng sau: - Bán buôn thực phẩm chức năng (khoản 23 Điều 2 Luật An toàn thực phẩm năm 2010; Điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung bởi khoản 3 Điều 2 Nghị định 155/2018/NĐ-CP); - Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh; - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn rau củ; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn nước hoa; hàng mỹ phẩm, nguyên liệu làm mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn dược phẩm; nguyên liệu làm thuốc (điểm c khoản 1 Điều 33 Luật Dược 2016) - Bán buôn đồ điện gia dụng, đồ điện tử điện lạnh, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Loại trừ: Bán buôn dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc làm đẹp, máy dùng cho Spa; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn nguyên liệu làm thực phẩm chức năng; (Trừ loại nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket). |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Bán lẻ thực phẩm chức năng, nguyên liệu làm thực phẩm chức năng (khoản 23 Điều 2 Luật An toàn thực phẩm năm 2010; Điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung bởi khoản 3 Điều 2 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) - Rau, quả tươi đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; - Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; - Hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến; - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện tử điện lạnh; - Bán lẻ đồ điện gia dụng; - Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán lẻ đèn và bộ đèn; - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; - Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, nguyên liệu làm mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ dược phẩm; nguyên liệu làm thuốc trong các cửa hàng chuyên doanh; (điểm c khoản 1 Điều 33 Luật Dược 2016; Điều 33 Luật Dược 2016) (Loại trừ: bán thuốc đông y, bán thuốc nam; bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ đồng hồ; - Bán lẻ thức ăn cho động vật cảnh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm chức năng; - Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ rau, quả lưu động hoặc tại chợ. Loại trừ: Bán lẻ lương thực, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đồ điện tử điện lạnh, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ; |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: - Bán lẻ mỹ phẩm, nguyên liệu làm mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh; - Bán lẻ thảm treo tường, thảm trải sản, đệm, chăn, màn; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; - Bán thông qua máy bán hàng tự động...; - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 62 Luật kinh doanh bất động sản 2014) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch tài liệu (thông dịch, trực dịch) tiếng nước ngoài (Anh – Nhật -Việt). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty đang kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại năm 2005, Khoản 1 Điều 3 Nghị định 69/2018/NĐ-CP ) |