0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng các loại nấm, nấm linh chi, nấm dược liệu
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Nuôi, cấy đông trùng hạ thảo
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Rang và lọc cà phê; sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan,cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc. Sản xuất các loại nấm
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang (không hoạt động tại trụ sở)
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: May công nghiệp (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở)
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt bảng hiệu, bảng quảng cáo, pano (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm; Bán buôn các loại nấm ăn, nấm dược liệu (không hoạt động tại trụ sở)
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình; Bán buôn giày dép, túi xách, hàng trang trí nội thất, hàng kim khí điện máy; Bán buôn đông trùng hạ thảo; Bán buôn khẩu trang
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn vật liệu chuyên ngành điện ảnh, Bán buôn nguyên phụ liệu, trang thiết bị ngành may, hóa mỹ phẩm (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất)
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng, Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa ( trừ kinh doanh kho bãi)
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). Dịch vụ đại lý hải quan
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6312
|
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; tư vấn đấu thầu ;quản lý dự án; lập dự toán; tổng dự toán công trình.
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). Thiết kế thời trang. Thiết kế website
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, lễ hội. Tổ chức sự kiện. Tổ chức biển diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói thủy sản và thực phẩm (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Trung tâm đào tạo dạy ngoại ngữ, tin học, văn hoá
|