2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
Chi tiết: - Đo đạc, quản lý, sửa chữa và phá dỡ các công trình xây dựng;
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Dịch vụ đào đắp, vận chuyển, san lấp mặt bằng;
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Thi công cọc khoan nhồi đường kính nhỏ D300 đến D600;
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản).
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: - Mua bán phần mềm tin học địa kỹ thuật môi trường;
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Mua bán thiết bị điện tử, điện lạnh, thiết bị tin học, thiết bị bưu chính viễn thông;
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán, chế tạo máy móc, thiết bị địa kỹ thuật môi trường; - Mua bán thiết bị văn phòng, thiết bị điện, điện máy; - Sản xuất, buôn bán máy móc, thiết bị công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải;
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Kinh doanh vật liệu xây dựng;
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình, gia dụng, hóa mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc tóc, da (trừ kinh doanh dược phẩm)
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Cho thuê kho bãi
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ môi giới, tư vấn, quản lý, quảng cáo bất động sản
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội, ngoại thất công trình, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình.
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Dịch vụ kiểm định chất lượng công trình xây dựng;
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, xây dựng, giao thông;
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê máy, thiết bị xây dựng;
- Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải;
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
|