0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0232
|
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0311
|
Khai thác thuỷ sản biển
|
0312
|
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1072
|
Sản xuất đường
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
1074
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Rang và lọc cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Sản xuất các chất thay thế cà phê; - Trộn chè và chất phụ gia; - Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; - Sản xuất súp và nước xuýt; - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc; - Sản xuất giấm; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza. Nhóm này cũng gồm: - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Sản xuất men bia; - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm.
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện, đường dây và trạm điện từ 35KV trở xuống.
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4921
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
|
4922
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
|
4929
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định;
- Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng;
- Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô.
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay.
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình;
- Tư vấn quản lý dự án.
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế, quảng cáo truyền thông online.
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động phiên dịch.
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển;
- Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển;
- Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển;
- Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển.
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh.
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
8552
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ đào tạo hệ thống quản lý chất lượng, các tiêu chuẩn, các kỹ năng quản lý.
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|