- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3600977106-022]-CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ANH VINH - CHI NHÁNH THANH HÓA
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ANH VINH - CHI NHÁNH THANH HÓA | |
---|---|
Mã số thuế | 3600977106-022 |
Địa chỉ | Số nhà 216-218 Nguyễn Công Trứ, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HIỀN |
Điện thoại | 02376666669 |
Ngày hoạt động | 2025-01-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Tư vấn đầu tư trong nước và nước ngoài (trừ tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính-kế toán và tư vấn thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng công trình). |
Cập nhật mã số thuế 3600977106-022 lần cuối vào 2025-02-25 19:53:21. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0125 | Trồng cây cao su |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuảt khẩu trang vải, đồ bảo hộ lao động và phục vụ trong bệnh viện, phòng thệ nghiệm. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: Sấn xuăt găng tay cao su. |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sấn xuăt găng tay. |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Xây dựng đường sắt (bao gồm cả cầu đường sắt), sơn đường sắt. Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm; Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); Xây dựng hầm đường bộ; Xây dựng đường cho tàu điện ngầm. Xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, , thuỷ điện gồm: hồ chứa nước, trạm bơm, đường ống dẫn nước, đê đập kênh mương, bờ bao, bờ kè; Xây dựng công trình hệ thống nước thải, nhà máy xử lý nước thải; hệ thống xử lý chất thải: bãi chứa, bãi chôn lấp rác. Xây dựng hệ thống cấp, thoát nước . Nạo vét kênh mương, sông, hồ (trừ hoạt động khai thác cát; chỉ hoạt động khii có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Xây dựng đường hầm; công trình đập và đê; công trình đường thuỷ: nhà máy xử lý rác thải |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống báo động, báo cháy. Lắp đặt công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV, đường chiếu sáng, tín hiệu đô thị (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô các loại. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn xe gắn máy các loại. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ găng tay y tế, găng tay, khẩu trang, đồ bảo hộ lao động dùng trong bệnh viện và phòng thí nghiệm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ vàng miếng, bạc thỏi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị điện điện dân dụng và điện công nghiệp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc phòng và chữa bệnh cho người, trang thiết bị y tế thông thường (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng. Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê, thuê quyền sử dụng sử dụng đất đã có hạ tầng, cho thuê lại. Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua. Mua nhà, công trình xây dựng, để bán, cho thuê, cho thuê mua. Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại. Đầu tư xây dựng các khu công nghiệp, khu đô thị, xây dựng nhà ở để bán, cho thuê văn phòng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Chi tiết: Tư vấn tài chính - kế toán (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong nước và nước ngoài (trừ tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính-kế toán và tư vấn thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng công trình). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ - thủy lợi - thủy điện. Tư vấn, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài. (không cho thuê lại lao động, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy tin học (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh du lịch sinh thái và các dịch vụ liên quan đến khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |