- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0109878635]-CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BẤT ĐỘNG SẢN QUỐC TẾ
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BẤT ĐỘNG SẢN QUỐC TẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | INTERNATIONAL REAL ESTATE GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0109878635 |
Địa chỉ | Thôn 7, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN PHƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2022-01-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
Cập nhật mã số thuế 0109878635 lần cuối vào 2025-02-22 15:34:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, chế tạo các sản phẩm cơ, kim khí; |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị tin học; |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị chuyên ngành thông tin và truyền thông, điện tử; |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa các loại sản phẩm, máy móc, thiết bị công ty kinh doanh; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí ngoại thất công trình; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Buôn bán thủy sản; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh đồ dùng văn phòng phẩm; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị tin học; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị chuyên ngành thông tin và truyền thông, điện tử; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh các loại thiết bị, máy văn phòng Kinh doanh máy móc, thiết bị y tế; Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng; Mua bán thiết bị thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình; Mua bán máy móc thiết bị phục vụ cho các công tác đo đạc khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình, thi công xây dựng công trình; Kinh doanh máy móc, thiết bị trong lĩnh vực giám sát an toàn, phòng cháy chữa cháy, xử lý rác thải; Kinh doanh các máy móc, vật tư thiết bị ngành xăng dầu; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Trừ kinh doanh vàng miếng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Buôn bán hoá mỹ phẩm, gốm, sứ, sơn mài, đá, sừng, tranh mỹ thuật, sơn dầu, tranh lụa, tranh giấy, máy móc, thiết bị công nghiệp, thiết bị điện; Kinh doanh các mặt hàng thực phẩm, công nghệ phẩm, hoá chất (trừ các loại hoá chất Nhà nước cấm); Kinh doanh mặt hàng cao su, sơn, inox, nhựa, xốp, bao bì các loại, vải, giấy và bìa giấy cát tông; Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (vật tư, máy móc thiết bị ngành xây dựng, giao thông, nông nghiệp, vật liệu xây dựng, hàng may mặc, hàng da); |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hoả, tàu thuỷ, ô tô; Dịch vụ giao nhận, bốc dỡ hàng hoá; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; - Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Gia công, sản xuất phần mềm; |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Chi tiết: Đại lý thu đổi ngoại tệ; |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Tư vấn thí nghiệm địa kỹ thuật và vật liệu xây dựng; Tư vấn kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn nghiên cứu, đào tạo và chuyển giao công nghệ, xây dựng thực nghiệm; Đánh giá hiệu quả đầu tư sau xây dựng; Lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư các công trình xây dựng; Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, lập dự án khả thi, tiền khả thi cho công trình xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Lập hồ sơ mời thầu xây lắp, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, chấm thầu các công trình, dự án đến cấp I; Giám sát thi công xây dựng giao thông các cấp, không phân biệt vùng lĩnh vực cầu đường; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại (Trừ dịch vụ quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất công trình; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn, hợp tác, đào tạo và chuyển giao kỹ thuật - công nghệ trong lĩnh vực xây dựng, giao thông vận tải; Tư vấn đào tạo, chuyển giao công gnhệ, ứng dụng các giải pháp công nghệ mới; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô theo hợp đồng; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Dịch vụ lao động và giới thiệu việc làm (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, triển lãm, trưng bày tranh ảnh nghệ thuật và các hoạt động trong lĩnh vực sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không bao gồm tổ chức họp báo); |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục hộ chiếu, vi sa; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học; |