Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0801397533]-CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BB GREENFOOD VN

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BB GREENFOOD VN
Tên quốc tế BB GREENFOOD VN GROUP JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt BB GREENFOOD VN
Mã số thuế 0801397533
Địa chỉ Thôn Thái An, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN VĂN BÌNH
Điện thoại 0968328547
Ngày hoạt động 2023-05-17
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Tứ Lộc
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (gia súc, gia cầm); - Bán buôn thủy sản, hải sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; - Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; - Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; - Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh; - Bán buôn thực phẩm chức năng;

Cập nhật mã số thuế 0801397533 lần cuối vào 2025-02-25 14:05:04.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác

Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm; - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; - Các hoạt động trồng cây thức ăn gia súc như: trồng cỏ, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh (muồng muồng); trồng cây sen.

0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác

Chi tiết: - Trồng cây cảnh lâu năm; - Trồng cây lâu năm khác như: cây dâu tằm, cây cau, cây trầu không.

0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm

Chi tiết: - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; - Chăn nuôi gà; - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; - Chăn nuôi gia cầm khác như: Nuôi đà điểu, nuôi các loài chim cút, chim bồ câu.

0149 Chăn nuôi khác

Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm;

0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Chi tiết: - Hoạt động để thúc đẩy việc nhân giống; tăng trưởng và sản xuất sản phẩm động vật; - Kiểm tra vật nuôi, chăn dắt cho ăn, thiến hoạn gia súc, gia cầm, rửa chuồng trại, lấy phân...; - Cắt, xén lông cừu; - Các dịch vụ chăn thả, cho thuê đồng cỏ; - Nuôi dưỡng và thuần dưỡng thú; - Phân loại và lau sạch trứng gia cầm, lột da súc vật và các hoạt động có liên quan; - Đóng móng ngựa, trông nom ngựa.

0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

Chi tiết: - Khai thác luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây. - Khai thác sản phẩm khác như cánh kiến, nhựa cây từ cây lâm nghiệp, cây lâm nghiệp đặc sản. - Khai thác gỗ cành, củi.

0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ

Chi tiết: - Thu nhặt hoa quả, rau hoang dại như trám, quả mọng, quả hạch, quả dầu, nấm rừng, rau rừng, quả rừng tự nhiên;

0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Chi tiết: - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp; - Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp (đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch,...); - Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp; - Đánh giá, ước lượng số lượng cây trồng, sản lượng cây trồng; - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp khác (cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển,...); - Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng; - Hoạt động sơ chế gỗ trong rừng; - Dịch vụ chăn nuôi, cứu hộ, chăm sóc động thực vật rừng;

0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển

Chi tiết: - Nuôi cá; - Nuôi tôm; - Nuôi thủy sản khác như nuôi động vật giáp xác (cua, ghẹ...), nhuyễn thể hai mảnh và các động vật thân mềm khác (hàu, vẹm, ốc hương...) và các loại thủy sản khác (rong biển, rau câu,..) (trừ loại nhà nước cấm); - Sản xuất giống thủy sản biển;

0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Chi tiết: - Nuôi cá - Nuôi tôm - Nuôi thủy sản khác - Sản xuất giống thủy sản nội địa như nuôi các loại thủy sản giáp xác (cua...); nhuyễn thể hai mảnh và các động vật thân mềm khác (ốc...) và các loại thủy sản khác (trừ loại nhà nước cấm)

1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm; - Chế biến và bảo quản thịt; - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt;

1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; - Chế biến và bảo quản thủy sản khô; - Chế biến và bảo quản nước mắm; - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản;

1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Sản xuất súp và nước xuýt; - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; - Sản xuất dấm; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Sản xuất men bia; - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; - Sản xuất sữa tách bơ và bơ; - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; - Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến; - Sản xuất thực phẩm chức năng.

1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Chi tiết: - Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; - Sản xuất đồ uống không cồn;

1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
4102 Xây dựng nhà không để ở
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; - Bán buôn hoa và cây; - Bán buôn động vật sống; - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa);

4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm

Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (gia súc, gia cầm); - Bán buôn thủy sản, hải sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; - Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; - Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; - Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh; - Bán buôn thực phẩm chức năng;

4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật, vật tư nông nghiệp và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ loại nhà nước cấm); - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.

4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác: cửa hàng bách hóa;

4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác: cửa hàng bách hóa;

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: - Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (gia súc, gia cầm); - Bán lẻ thủy sản, hải sản trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ cà phê bột, cà phê hoà tan, chè trong các cửa hàng chuyên doanh;

4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n

Chi tiết: - Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ;

5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển (trừ vận tải hàng không); - Logistics (trừ vận tải hàng không); - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan;

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: - Khách sạn; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự;

5590 Cơ sở lưu trú khác

Chi tiết: - Ký túc xá học sinh, sinh viên; - Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm; - Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu;

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác;

5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

Chi tiết: - Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt; - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. - Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp.

5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống

Chi tiết: - Quán rượu, bia, quầy bar; - Quán cà phê, giải khát; - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác như: Hoạt động của xe bán rong đồ uống.

7420 Hoạt động nhiếp ảnh
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch

Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa phục vụ khách du lịch nội địa; - Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam và khách du lịch ra nước ngoài.

7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa.

9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...).

9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Dịch vụ giúp việc gia đình; - Dịch vụ chăm sóc, huấn luyện động vật cảnh;

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Quang Phục

CÔNG TY CP DINH DƯỠNG VIMI GROUP

Mã số thuế: 0801394042
Người đại diện: NGUYỄN VĂN CƯỜNG
KCN Quang Phục, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VẬN TẢI ÁNH DƯƠNG HD

Mã số thuế: 0801291262
Người đại diện: Phạm Văn Diễn
Thôn Mạc Xá, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TRÍ TÍN

Mã số thuế: 0801164602
Người đại diện: KHƯƠNG TÙNG ÂN
Thị tứ Quang Phục, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NHỰA VIỆT ĐÀI

Mã số thuế: 0801212662
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HẢI
Thị tứ Quang Phục, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI CHI TK

Mã số thuế: 0801221402
Người đại diện: VŨ THỊ HUẾ
Thị tứ Ngã Tư Quang Phục, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Tứ Kỳ

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI LỘC PHÁT HD

Mã số thuế: 0801322672
Người đại diện: NGUYỄN VĂN CƯỜNG
Thôn Nhân Lý, Xã Chí Minh, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC HOÀNG GIA

Mã số thuế: 0801367112
Người đại diện: HOÀNG THỊ MAI
Thị tứ Hưng Đạo, Xã Hưng Đạo, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC SBS

Mã số thuế: 0801317432
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THANH HỒNG
khu Thị Tứ Hưng Đạo, Xã Hưng Đạo, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TAI SIEH

Mã số thuế: 0801221152
Người đại diện: KUO, CHANG-PEI
Lô CN 9 - CCN Nguyên Giáp, Xã Nguyên Giáp, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOÀNG GIA VIỆT

Mã số thuế: 0800753972
Người đại diện: ĐỖ ANH TUẤN
Cụm công nghiệp Kỳ Sơn, Xã Đại Sơn, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hải Dương

PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH HUYỆN

Mã số thuế: 0800632777
Người đại diện: Vũ Thiên Trung
Thị trấn Kẻ Sặt, , Huyện Bình Giang, Hải Dương

TRUNG TÂM CHÍNH TRỊ HUYỆN BÌNH GIANG

Mã số thuế: 0800632897
Người đại diện: Vũ Đăng Chương
Thị trấn Kẻ Sặt, Thị trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang, Hải Dương

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN CƠ TRẦN HƯNG ĐẠO

Mã số thuế: 0800901797
Người đại diện: DƯƠNG THÀNH TRUNG
Số 260 đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐÔNG PHÁT

Mã số thuế: 0800561597
Người đại diện: PHẠM THỊ NGUYỆT
126 Trần Hưng Đạo, khu 4, Thị Trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN ANVILLA

Mã số thuế: 0800866937
Người đại diện: NGUYỄN THƯỢNG LONG
Số 15 đường Thanh Niên, Thị Trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam