- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0304135753-003]-CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - NPT - CHI NHÁNH BẾN TRE
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - NPT - CHI NHÁNH BẾN TRE | |
---|---|
Mã số thuế | 0304135753-003 |
Địa chỉ | Số 779, ấp 2, Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | LƯ NGUYỄN XUÂN VŨ |
Điện thoại | 0917238222 |
Ngày hoạt động | 2018-05-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ba Tri - Giồng Trôm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
Cập nhật mã số thuế 0304135753-003 lần cuối vào 2025-02-14 22:15:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến nông sản, thực phẩm; chế biến đóng gói nông sản, thực phẩm. Pha trộn các sản phẩm từ mật ong. Sản xuất thực phẩm chức năng (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết; sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải, chế biến gỗ, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh). |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thủy hải sản, thực phẩm (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán nước uống tinh khiết; bán buôn đồ uống. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, thiết bị văn phòng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: nhà tập thể công nhân cho học sinh, sinh viên, người lao động nước ngoài và các đối tượng khác, lều trại du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại. Dịch thuật |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, đi du thuyền, hoạt động của các khu giải trí bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che; Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; Cho thuê các thiết bị thư giản như là một phần của các phương tiện giải trí (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |