- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502350758]-CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN IBMLAND CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG 1
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN IBMLAND CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG 1 | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI BINH DUONG 1 ASIA IBMLAND GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THAI BINH DUONG 1 ASIA IBMLAND GROUP JSC |
Mã số thuế | 3502350758 |
Địa chỉ | Tổ 3, thôn 8, Xã Long Sơn, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH LINH |
Điện thoại | 0939005155 |
Ngày hoạt động | 2017-12-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn nông sản; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
Cập nhật mã số thuế 3502350758 lần cuối vào 2025-02-12 22:45:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ, thủy sản nước ngọt |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, chế phẩm sinh học cho nông nghiệp và thủy sản; |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: xây dựng công trình giao thông |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình điện đến 35KV, hệ thống cấp – thoát nước, hạ tầng kỹ thuật đô thị và khu công nghiệp; Xây dựng kết cấu công trình; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét kênh mương, luồng lạch, cửa sông, cửa biển, cảng và bến cảng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm; Mua bán gốm, sứ, thủy tinh; Mua bán đồ điện gia dụng; Mua bán giường, tủ, bàn ghế; Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Mua bán dụng cụ thể thao; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: mua bán hàng tạp hóa, tạp phẩm, hàng khô |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị ( Supermarket) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nông sản, thủy hải sản trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, khoa học kỹ thuật; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |