- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318763846]-CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN L GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN L GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | TAP DOAN L GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAP DOAN L GROUP |
Mã số thuế | 0318763846 |
Địa chỉ | Tầng lửng, Tòa nhà Victory Tower (Petroland), 12 Tân Trào, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ TUẤN KHÔI |
Điện thoại | 0868393068 |
Ngày hoạt động | 2024-11-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
Cập nhật mã số thuế 0318763846 lần cuối vào 2025-03-08 18:25:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu
Chi tiết: Trồng cây đậu tương, cây lạc, cây vừng, cây hoa hướng dương |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: trồng cây hương liệu, dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: trồng cây cảnh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: sơ chế nông sản; phơi sấy, đóng gói các sản phẩm từ nông nghiệp; Sơ chế thô các loại hạt. |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến và bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chế biến thịt heo, thịt trâu bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, trứng gà, vịt. Sản xuất heo giống, heo thịt, bò giống, bò thịt. Sản xuất thức ăn gia súc. Sản xuất rau quả các loại, rau quả chế biến, các loại gia vị và hàng nông sản, trồng trọt (không giết mổ gia súc, gia cầm) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: xây dựng hệ thống cấp, thoát nước phục vụ sản xuất nông nghiệp; xây dựng công trình cấp thoát, nước cho ngành công nghiệp |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: xây dựng công trình chế biến sản phẩm nông nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt đường ống nước; lắp đặt hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, cảnh quan (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh, thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn các loại ngũ cốc, các loại hạt; bán buôn hàng nông sản chế biến và chưa qua chế biến |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn gạo trong nước và xuất khẩu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt heo, thịt trâu bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, trứng gà, vịt; Bán buôn heo giống, heo thịt, bò giống, bò thịt; bán buôn rau, quả; Bán buôn chè; Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê; bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, mứt, bột, tinh bột; Bán buôn các loại gia vị, phụ gia thực phẩm; Bán buôn chả giò chay, xôi chiên; bán buôn thực phẩm chức năng, bán buôn chè, cà phê; bán buôn thực phẩm khác (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu; bán buôn tiểu cảnh, cây cảnh; bán buôn thiết bị trang trí trong và ngoài trời; bán buôn dụng cụ vệ sinh nhà cửa; bán buôn giá đỡ cây trồng, chậu cây, đất trồng; bán buôn giống cây trồng (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: bán buôn chén, đĩa, ly và các phụ kiện khác dùng trong nhà hàng, khách sạn; bán buôn hàng nông sản. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt heo, thịt trâu bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, trứng gà, vịt; Bán lẻ heo giống, heo thịt, bò giống, bò thịt. Bán lẻ thức ăn gia súc; Bán lẻ rau củ quả, lương thực (các loại bột ngũ cốc), lương thực chế biến (mì ăn liền). Bán lẻ rau các loại, rau quả chế biến, các loại gia vị, phụ gia thực phẩm và hàng nông sản, trồng trọt, các vi chất bổ sung vào thực phẩm, thủy sản và sản phẩm thủy sản, mật ong và các sản phẩm từ mật ong, sữa chế biến, dầu thực vật; bán lẻ chè; bán lẻ đường. Bán lẻ cà phê. Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, mứt, và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán lẻ chả giò chay, xôi chiên; bán lẻ thực phẩm chức năng, bán lẻ chè, cà phê; bán lẻ thực phẩm khác (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ ngắn ngày, cơ sở lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại. |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |