- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202235004]-CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM THUẬN
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM THUẬN | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM THUAN GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAM THUAN GROUP |
Mã số thuế | 0202235004 |
Địa chỉ | Tổ dân phố 7 (nhà bà Lê Thị Thịnh), Phường Thủy Đường, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THỊNH |
Điện thoại | 02253642408 |
Ngày hoạt động | 2024-03-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, găng tay y tế, găng tay vải kháng khuẩn, găng tay vải không dệt |
Cập nhật mã số thuế 0202235004 lần cuối vào 2025-02-21 11:40:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: Sản xuất và gia công khẩu trang vải không dệt |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và gia công khẩu trang y tế, khẩu trang hoạt tính, khẩu trang kháng khuẩn; Sản xuất quần áo vải không dệt kháng khuẩn, quần áo bảo hộ y tế, quần áo vải kháng khuẩn; Sản xuất và gia công găng tay y tế, găng tay vải kháng khuẩn, găng tay vải không dệt |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, giày dép, hàng may mặc, quần áo vải không dệt kháng khuẩn, quần áo bảo hộ y tế, quần áo vải kháng khuẩn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn khẩu trang y tế, khẩu trang hoạt tính, khẩu trang kháng khuẩn, khẩu trang vải không dệt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, găng tay y tế, găng tay vải kháng khuẩn, găng tay vải không dệt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc, xe kéo moóc; Dịch vụ vận tải hàng hóa đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm dịch vụ vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung); Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |