- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2900730926]-CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAVUCO
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAVUCO | |
---|---|
Tên quốc tế | NAVUCO GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAVUCO GROUP |
Mã số thuế | 2900730926 |
Địa chỉ | Nhà ông Đinh Văn Điệp, quốc lộ 1A xóm Yên Quang, Xã Diễn Ngọc, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH VĂN ĐIỆP |
Điện thoại | 0238 3601999 |
Ngày hoạt động | 2006-04-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Nghệ II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn, khảo sát thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng, giao thông, thủy lợi. |
Cập nhật mã số thuế 2900730926 lần cuối vào 2025-02-20 04:28:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước lọc tinh khiết |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất cột điện bê tông, cọc bê tông… |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất các loại ống thép |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà để ở; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm; - Xây dựng cầu, hầm đường bộ. |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện (Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố, trạm biến áp); - Xây dựng nhà máy điện. |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước (Hệ thống thủy lợi, hồ chứa); - Xây dựng các công trình cửa (Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm). |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan (Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông; các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ). - Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: - Xây dựng đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập và đê, công trình thủy lợi khác. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng. |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán các loại ô tô, xe máy, máy móc phục vụ xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hàng nông lâm sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán hàng thủy sản, thực phẩm, bánh kẹo |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán rượu, bia |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình, hàng điện dân dụng, điện tử, điện lạnh, hàng thủ công mỹ nghệ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán các loại thiết bị điện cao thế, hạ thế, điện dân dụng; - Bán buôn máy móc và mua bán thiết bị y tế chuyên dùng; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, linh kiện ô tô và xe có động cơ. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng dệt , may, nhuộm |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán than; - Sang, chiết nạp gas |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, phôi thép, phế liệu, quặng sắt, quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ dự toán các công trình dân dụng, hạ tầng giao thông, thủy lợi và điện năng từ 0,4 KW đến 35 KW |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, khảo sát thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng, giao thông, thủy lợi. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |