Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0901134947]-CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÂM TRÍ

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÂM TRÍ
Tên quốc tế TAM TRI GROUP JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt TAM TRI GROUP.,JSC
Mã số thuế 0901134947
Địa chỉ Tổ dân phố Nguyễn Xá, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Người đại diện PHẠM THỊ QUÝ
Điện thoại 0848664686
Ngày hoạt động 2023-03-01
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào - Văn Lâm
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
Sản xuất, phân phối, cung cấp khí đốt, nhiên liệu; Cung cấp hơi công nghiệp từ nguồn nhiên liệu các loại theo quy định của pháp luật

Cập nhật mã số thuế 0901134947 lần cuối vào 2025-02-25 07:38:31.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm và các nguyên liệu phụ làm thức ăn gia súc, gia cầm. Gia công, chế biến thức ăn chăn nuôi thủy sản

1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2431 Đúc sắt, thép
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-

Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại; Sản xuất, chế tạo thiết bị áp lực, nồi hơi trung tâm và nồi cách nhiệt, nồi cấp nhiệt…

2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

Chi tiết: Sản xuất, chế tạo lò hơi hoặc lò hơi nước khác; Sản xuất nồi hơi công nghiệp và dân dụng, thiết bị chịu áp lực; Sản xuất các thiết bị phụ gắn với lò hơi, lò hơi nước các loại như: bộ phận góp hơi và tích lũy hơi, bộ phận làm sạch cặn nước, bộ phận phục hồi khí và dụng cụ cạo cặn lò hơi…

2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Chi tiết: Lắp đặt máy móc, cơ khí, thiết bị công nghiệp và các thiết bị chuyên dùng; Lắp đặt thiết bị lò hơi

3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

Chi tiết: Sản xuất, phân phối, cung cấp khí đốt, nhiên liệu; Cung cấp hơi công nghiệp từ nguồn nhiên liệu các loại theo quy định của pháp luật

3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu

Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại

4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết: Mua bán nông sản các loại; Mua bán các thức ăn, nguyên liệu, phụ liệu làm thức ăn cho chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản các loại; Bán buôn thức ăn bổ sung; Mua bán phụ gia thức ăn chăn nuôi; Mua bán các loại gia súc, gia cầm sống các loại, kể cả loại dùng để nhân giống (bao gồm cả giống thủy sản)

4632 Bán buôn thực phẩm
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-

Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp các loại

4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5120 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa

5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển hàng hóa; Dịch vụ vận tải đa phương thức (trừ đường hàng không); Dịch vụ Logistics; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; Đại lý môi giới cung ứng dịch vụ hàng hải, dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ cung ứng tàu biển, dịch vụ môi giới hàng hải và các dịch vụ hàng hải khác; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: Dịch vụ cho thuê văn phòng, nhà ở, nhà xưởng, kho bãi; Tư vấn, môi giới, kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất; Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới (không bao gồm đấu giá bất động sản)

7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình

7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; thiết bị công nghiệp; Cho thuê lò hơi, bán hơi

7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động-

Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước

7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến, quản lý các sự kiện như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị

8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa

8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8521 Giáo dục tiểu học
8522 Giáo dục trung học cơ sở
8523 Giáo dục trung học phổ thông
8531 Đào tạo sơ cấp
8532 Đào tạo trung cấp
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Đào tạo kỹ năng sống; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại;Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính; dịch vụ dạy kèm Giáo dục dự bị; Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; Đào tạo tự vệ; (trừ dạy về tôn giáo, các trường của tổ chức Đảng- Đoàn thể); Cung cấp các khóa đào tạo, huấn luyện ngăn hạn (dưới 10 ngày/khóa) các kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý, kỹ năng sống dành cho cá nhân/công ty muốn nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc

8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Chi tiết: - Việc cung cấp các dịch vụ không phải dạy học mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên.

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Nhân Hòa

TRƯỜNG TIỂU HỌC TRUNG HỌC CƠ SỞ VÀ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG HỒNG ĐỨC

Mã số thuế: 0900274010
Người đại diện: NGUYễN VăN TUYNH
Đường Nguyễn Bình, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ MINH ĐỨC VIỆT

Mã số thuế: 0901178510
Người đại diện: LÊ THỊ ANH
Khu Đô thị Lạc Hồng Phúc, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HỮU NGHỊ VIỆT NAM

Mã số thuế: 0901171970
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC HÙNG
Tầng 1, Căn shophouse, Khu đô thị Lạc Hồng Phúc, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC PHONG CHÂU

Mã số thuế: 0901153890
Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình
Tổ dân phố Yên Tập, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên

CÔNG TY TNHH XÂY LẮP VÀ THIẾT BỊ THĂNG LONG

Mã số thuế: 0901146290
Người đại diện: TRẦN THỊ THỊNH
Số 801 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị xã Mỹ Hào

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẢI ANH

Mã số thuế: 0900234177
Người đại diện: VŨ THẾ BÍCH
Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Bạch Sam, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NPP KIM ANH

Mã số thuế: 0901163137
Người đại diện: NGUYỄN PHÚC LỢI
TDP Nhân Vinh, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HƯNG YÊN CÔNG TY TNHH ELKEN INTERNATIONAL VIỆT NAM

Mã số thuế: 0310061757-040
Người đại diện: MẠC THỊ THANH BÌNH
Số 498 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ MỸ THUẬN HÒA VIỆT NAM

Mã số thuế: 0901121497
Người đại diện: CHU MINH VIỆT
Số 10 Lê Quý Quỳnh, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH IN ẤN MINH ANH

Mã số thuế: 0901121137
Người đại diện: ĐÀO DUY TƯỚC
Tổ dân phố Lỗ Xá, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hưng Yên

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI, SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG NAM PHONG

Mã số thuế: 0900734719
Người đại diện: VŨ VĂN THƯỜNG
Phố Phạm Huy Thông, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÂN SƠN HƯNG YÊN

Mã số thuế: 0900642659
Người đại diện: NGUYỄN CÔNG SƠN
Số 39, phố Bùi Thị Cúc, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG THỊNH ÂN THI

Mã số thuế: 0900641119
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HỒNG
Số 90B phố Phạm Ngũ Lão, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH HOA VIÊN

Mã số thuế: 0900623039
Người đại diện: Ngô Thị Viên
Số 101 phố Đỗ Sỹ Họa, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH BẢO ĐỨC

Mã số thuế: 0900516439
Người đại diện: Lê Công Điện
Số 2 phố Phạm Ngũ Lão, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam