Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[1102076923]-CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VERNELL VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VERNELL VIỆT NAM
Tên quốc tế VERNELL VIETNAM GROUP JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt VERNELL VIETNAM GROUP JSC
Mã số thuế 1102076923
Địa chỉ Lô B1 Cụm công nghiệp Tú Phương, Ấp Bình An A, Xã Lợi Bình Nhơn, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN HUY CHIẾN
Điện thoại 0923276666
Ngày hoạt động 2024-11-25
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Tân An - Thủ Thừa
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm

Cập nhật mã số thuế 1102076923 lần cuối vào 2025-02-22 14:04:06.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Sản xuất súp và nước xuýt; - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; - Sản xuất dấm; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Sản xuất men bia; - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; - Sản xuất sữa tách bơ và bơ; - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; - Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến

1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ - Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện

2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất tinh dầu tự nhiên

4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản)

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống

Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn ( Điều 12 nghị định số 105/2017/NĐ- CP về kinh doanh rượu) - Bán buôn đồ uống không có cồn

4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: Bán buôn tinh dầu (Loại trừ hoạt động Bán buôn đá quý và các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa cấm kinh doanh)

4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác

4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản)

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản)

4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản)

4911 Vận tải hành khách đường sắt(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (Mục 2 Chương IV Thông tư 12/2020/TT-BGTVT quy định về tổ chức, quản lý hoạt động vận tải bằng xe ô tô và dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ) - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (Mục 4 Chương IV Thông tư 12/2020/TT-BGTVT quy định về tổ chức, quản lý hoạt động vận tải bằng xe ô tô và dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ) - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng, vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Mục 5 Chương IV Thông tư 12/2020/TT-BGTVT quy định về tổ chức, quản lý hoạt động vận tải bằng xe ô tô và dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ)

4932 Vận tải hành khách đường bộ khác

Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu

4940 Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)

5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).

Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ

5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Logistics - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; - Hoạt động nhượng quyển kinh doanh ăn uống, ví dụ cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể. Đồ ăn uống thường được chế biến tại địa điểm của đơn vị cung cấp dịch vụ, sau đó vận chuyển đến nơi cung cấp cho khách hàng; - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng – Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền

5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Luật Kinh Doanh Bất Động Sản năm 2014) (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật)

6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (Luật Kinh Doanh Bất Động Sản năm 2014)

8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Không bao gồm: hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu). ( Điều 28 Luật Thương mại 2005 )

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Lợi Bình Nhơn

CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN HỮU CƠ SINH HỌC RUBY

Mã số thuế: 1102073249
Người đại diện: NGUYỄN THỊ NGỌC KIM THOA
Số 562, Ấp Cầu Tre , Xã Lợi Bình Nhơn, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH FARMVIET

Mã số thuế: 1102038269
Người đại diện: ĐỖ THỊ KIM CƯƠNG
Số 3A, Đường số 10, khu Công Nghiệp Lợi Bình Nhơn, Xã Lợi Bình Nhơn, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH HƯƠNG GIANG LONG AN

Mã số thuế: 1101994769
Người đại diện: DƯƠNG ĐẶNG TRƯỜNG GIANG
Số 579, ấp Rạch Chanh , Xã Lợi Bình Nhơn, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DƯƠNG THÁI VINH

Mã số thuế: 1101938549
Người đại diện: BÙI VĂN PHỤNG
Số 228 ấp Ngãi Lợi A, Xã Lợi Bình Nhơn, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN CUNG CẤP SUẤT ĂN CÔNG NGHIỆP ĐẠI NGỌC LỢI

Mã số thuế: 1101927829
Người đại diện: TRẦN THỊ NGỌC THẢO
97 ấp Bình An A, Xã Lợi Bình Nhơn, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Tân An

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TIẾN

Mã số thuế: 0301049150-029
Người đại diện: NGUYỄN PHI SƠN
138 Quốc lộ 62, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THỊNH THẾ THÀNH

Mã số thuế: 1101688190
Người đại diện: NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH
Số 294, tỉnh lộ 827, khu phố An Thuận 2, Phường 7, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY MIỀN TÂY - LONG AN

Mã số thuế: 1102082010
Người đại diện: TRẦN THANH PHONG
19/2, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ AN KHANG

Mã số thuế: 1102066410
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH HUẤN
10B Nguyễn Đình Chiểu, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH - THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC LONG AN - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ TÂN AN

Mã số thuế: 1102045530-001
Người đại diện: LÊ QUỐC KHÁNH
Số 109, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Long An

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KINH DOANH QUANG VINH - CỬA HÀNG XĂNG DẦU SỐ 5

Mã số thuế: 0301436946-001
Người đại diện: PHẠM THỊ THƯƠNG
Ấp 3, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TMDV INOX TRỌNG TÍN

Mã số thuế: 1102025566
Người đại diện: LÊ VĂN TRỌNG
44B/3 Ấp 1A, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SMART MECHANICAL

Mã số thuế: 0317577646-001
Người đại diện: HUỲNH CÔNG CHIẾN
Lô A11, Đường Dọc 2, KCN Phú An Thạnh, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV TM DV HOÀNG MINH TECHNICAL

Mã số thuế: 1102007246
Người đại diện: TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN
Số 75 đường số 7, KDC Nam Long, ấp 4, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PQLAND - LONG AN

Mã số thuế: 0314324326-002
Người đại diện: NGUYỄN THANH BÌNH
Lô A7-14, Đường N1, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam