0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Chăn nuôi gia súc, gia cầm; trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp khác.
|
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết.
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ, cầu, cống
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình thủy lợi
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp
|
4311
|
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ công trình cũ.
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. Đóng, ép cọc. Nạo vét kênh mương, ao hồ, lòng sông, suối, cửa biển và cảng biển, trục vớt, cầu đường, kè, cảng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống xử lý nước cấp công nghiệp và sinh hoạt, nước thải, khí thải lò hơi, lò đốt rác; lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sười và điều hòa không khí.
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà; đóng, ép cọc.
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa và các sản phẩm từ nhựa.
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Kiểm tra chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm vật liệu xây dựng, cấu kiện xây dựng, nén tĩnh cọc.
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị cơ giới phục vụ công – nông - lâm nghiệp và các loại máy có động cơ khác
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
|
8522
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
8523
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
|