- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1001079766]-CÔNG TY CỔ PHẦN THANH THỦY TÚ
CÔNG TY CỔ PHẦN THANH THỦY TÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH THUY TU JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANHTHUYTU.JSC |
Mã số thuế | 1001079766 |
Địa chỉ | Nhà ông Thanh, tổ 4, Thị Trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THANH |
Điện thoại | 0989323298 |
Ngày hoạt động | 2015-12-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
Cập nhật mã số thuế 1001079766 lần cuối vào 2025-03-04 00:21:21. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
1329 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm tấm dệt khổ hẹp, bao gồm các tấm dệt sợi ngang không có sợi dọc được ghép với nhau thông qua chất kết dính,nhãn hiệu, băng rôn, đồ tỉa trang trí: vải viền, quả tua, nỉ, màn tuyn và các màn bằng vải khác, viền đăng ten cuộn, đăng ten mảnh, dải hoặc mẫu ten rời để trang trí, tấm dệt được tẩm, được phủ hoặc tráng nhựa, sợi kim loại hoá hoặc dây thừng và dây cao su có lớp nguyên liệu dệt phủ ngoài, sợi dệt được tráng, phủ hoặc bọc bằng cao su hoặc nhựa, vải bố làm lốp xe bằng sợi nhân tạo có độ bền cao, các loại vải được tráng hoặc xử lý khác nhau như: quần áo đi săn, vải buồm, lều bạt, vải dùng cho hoạ sĩ, vải thô và các loại vải hồ cứng, vải quần áo dễ co giãn, vải dùng vẽ tranh sơn dầu và vải vẽ kỹ thuật |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng công trình điện từ 35 KV trở xuống; xây dựng đường ống, hệ thống nước; xây dựng hệ thống xử lý nước; xây dựng các công trình viễn thông (không bao gồm thiết lập mạng viễn thông) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; xây dựng đập và đê |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, vách kính khung nhôm, cấu kiện xây dựng bằng thép |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, gang, nhôm, inox và hợp kim các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; bán lẻ sắt, thép, đồng, gang, nhôm, inox và hợp kim các loại; bán lẻ phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; bán lẻ hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; vận tải hàng khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, đường sông |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề |