- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0402006844]-CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO MINH LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO MINH LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 0402006844 |
Địa chỉ | 18 Tăng Bạt Hổ, Phường Hải Châu, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VŨ QUỐC MINH |
Điện thoại | 0886823105 |
Ngày hoạt động | 2019-10-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn ống nước, dây curoa, cáp, ga lạnh, dụng cụ cầm tay, các loại dây, tấm ống đồng |
Cập nhật mã số thuế 0402006844 lần cuối vào 2025-03-04 10:11:39. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác khoáng sản (đá, cát, sỏi, đát sét). (Không hoạt động tại trụ sở) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện thép, bê tông đúc sẵn, cao su. Sản xuất, phụ gia trong xây dựng. (Không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế. Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại. Tái chế phế liệu phi kim loại . (Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng.Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị camera an ninh, camera giám sát. Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn ống nước, dây curoa, cáp, ga lạnh, dụng cụ cầm tay, các loại dây, tấm ống đồng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông (cầu quy mô nhỏ, đường bộ). Khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn các công trình giao thông, thủy lợi. Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi các công trình giao thông, thủy lợi. Lập tổng dự toán các công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, công nghiệp và cơ sở hạ tầng kỹ thuật cụm dân cư và đô thị. Tư vấn giám sát và quản lý dự án các công trình giao thông. Thẩm định dự toán các công trình giao thông, xây dựng (không do công ty lập tổng dự toán). Lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu. Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý của đất đá, vật liệu xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi. Kiểm định đánh giá chất lượng công trình giao thông, nền, móng công trình. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |